BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHOA SẢN NHI

Thứ hai - 10/06/2019 03:38
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ TẠI KHOA SẢN - NHI
Bảng giá dịch vụ y tế tại TTYT Đoan Hùng
Bảng giá dịch vụ y tế tại TTYT Đoan Hùng
Tên dịch vụ Đơn vị tính Giá BH Giá VP Giá YC
CHUYÊN KHOA        
DỊCH VỤ         
Dịch vụ mổ thẩm mỹ Lần     400,000
Gói sơ sinh vô khuẩn Lần     280,000
Dịch vụ thu vòng tay mẹ và bé Lần     20,000
Dịch vụ hút thai dưới siêu âm  Lần     600,000
Dịch vụ soi cổ tử cung Lần     100,000
Dịch vụ soi cổ tử cung nhuộm Lugol và Acidacetic Lần     150,000
Dịch vụ thủ thuật tháo vòng khó Lần     500,000
Dịch vụ hút thai dưới siêu âm có gây mê  Lần     1,000,000
Dịch vụ bóc nhân u xơ vú có gây mê  Lần     1,000,000
Dịch vụ bóc nang tuyến Bartholin có gây mê Lần   1,000,000 1,000,000
Dịch vụ nạo phá thai bệnh lý dưới siêu âm có gây mê  Lần     1,000,000
Dịch vụ thủ thuật xoắn polip tử cung - âm đạo có gây mê  Lần     1,000,000
Dịch vụ bóc u âm đạo có gây mê Lần     1,000,000
Dịch vụ trích apxe tuyến vú có gây mê  Lần     1,000,000
Dịch vụ điều trị tổn thương cổ tử cung có gây mê  Lần     1,000,000
Dịch vụ cắt đốt sùi mào gà có gây mê  Lần     1,000,000
Dịch vụ kỹ thuật giảm đau trong đẻ lần     1,500,000
Dịch vụ kỹ thuật giảm đau sau mổ Lần     2,000,000
Dịch vụ mổ đẻ theo yêu cầu Lần     2,000,000
Dịch vụ phẫu thuật theo yêu cầu (Bs bệnh viện tỉnh) Lần     3,000,000
Dịch vụ phẫu thuật nội soi  Lần     2,000,000
Dịch vụ mổ đẻ thẩm mỹ Lần     400,000
Dịch vụ đốt lazes Lần     500,000
Dịch vụ đặt hoặc tháo dụng cụ tử cung Lần     120,000
Dịch vụ Làm thuốc sản phụ  Lần     30,000
Dịch vụ Tắm bé + Thay băng rốn  lần     30,000
Chăm sóc trẻ sơ sinh trong lồng ấp (DV) giờ     10,000
Phẫu thuật nội soi loại 1        
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 6,492,000 6,294,000 6,294,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ  Lần 5,020,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ  Lần 4,692,000 4,568,000 4,568,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn  Lần 5,020,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần 5,020,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 5,020,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5,020,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ  Lần 5,020,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 6,065,000 5,944,000 5,944,000
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung Lần 6,065,000 5,944,000 5,944,000
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Lần 5,020,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Lần 5,863,000 5,742,000 5,742,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ  lần  5,020,000 4,899,000 4,899,000
Thủ thuật sản loại 1        
Chọc dò túi cùng Douglas Lần 276,000 267,000 276,000
Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 824,000 798,000 824,000
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1,552,000 1,525,000 1,552,000
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Lần 1,139,000 1,108,000 1,108,000
Hút thai dươi siêu âm Lần 448,000 430,000 430,000
Giác hút  Lần 930,000 877,000 877,000
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gât tê ngoài màng cứng  Lần 645,000 636,000 636,000
Khâu vòng cổ tử cung  Lần 545,000 536,000 536,000
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần 574,000 543,000 543,000
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung  Lần 115,000 109,000 109,000
Bóc nhân xơ vú Lần 973,000 947,000 947,000
Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1,263,000 1,237,000 1,237,000
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 383,000 370,000 370,000
Nội xoay thai Lần 1,398,000 1,380,000 1,380,000
Đỡ đẻ ngôi ngược Lần 980,000 927,000 927,000
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1,193,000 1,114,000 1,114,000
Forceps Lần 930,000 877,000 877,000
Nạo hút thai trứng Lần 756,000 716,000 716,000
Thủ thuật sản loại 2        
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 392,000 338,000 338,000
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma lần 325,000 307,000 307,000
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện lần 325,000 307,000 307,000
Cắt đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn Lần 658,000 600,000 600,000
Điều trị tổn thương cổ tử cun bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh.... Lần 155,000 146,000 146,000
Chích áp xe vú Lần 215,000 206,000 206,000
Chích apse tuyến Bartholin Lần 817,000 783,000 783,000
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết Lần 200,000 191,000 191,000
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 340,000 331,000 331,000
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 697,000 675,000 675,000
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 325,000 307,000 307,000
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 325,000 307,000 307,000
Điều trị sùi mào gà bằng laser, CO2 Lần 658,000 600,000 600,000
Chích áp xe tầng sinh môn Lần 799,000 781,000 781,000
Thủ thuật sản loại 3        
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không  Lần 376,000 358,000 358,000
Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 277,000 268,000 268,000
Thủ Thuật Sản Phụ Khoa        
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 55,000 70,000 70,000
Cắt nang/polyp rốn     775,000 775,000
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn  Lần 84,600 82,100 82,100
Đo tim thai bằng doppler Lần   35,000 35,000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 181,000 177,000 177,000
Soi cổ tử cung Lần 60,700 58,900 58,900
Nong niệu đạo Lần 237,000 228,000 228,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15 cm) Lần 56,800 55,000 55,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm) Lần 81,600 79,600 79,600
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) Lần 111,000 109,000 109,000
Phẫu thuật sản loại I        
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 3,685,000 3,564,000 3,685,000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi Lần 5,855,000 5,724,000 5,855,000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Lần 3,616,000 3,491,000 3,616,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 3,984,000 3,881,000 3,984,000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4,238,000 4,117,000 4,117,000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (50%) Lần 2,119,000 2,058,500 2,058,500
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3,456,000 3,335,000 3,335,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3,674,000 3,553,000 3,553,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Lần 4,256,000 4,135,000 4,135,000
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần 7,314,000 7,115,000 7,115,000
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần 4,159,000 4,056,000 4,056,000
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần 4,256,000 4,135,000 4,135,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 3,715,000 3,594,000 3,594,000
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần 4,795,000 4,692,000 4,692,000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ lần 2,301,000 2,254,000 2,254,000
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên  lần  2,894,000 2,773,000 2,773,000
Phẫu thuật cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính ( viện phí ) Lần   3,240,000 3,240,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3,825,000 3,704,000 3,704,000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3,659,000 3,538,000 3,538,000
Phẫu Thuật sản Loại II         
Cắt u thành âm đạo Lần 2,022,000 1,960,000 2,022,000
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2,804,000 2,746,000 2,804,000
Khâu tử cung do nạo thủng  Lần 2,750,000 2,673,000 2,673,000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung  Lần 3,323,000 3,246,000 3,246,000
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ lần 2,821,000 2,728,000 2,728,000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 2,830,000 2,753,000 2,753,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2,912,000 2,835,000 2,835,000
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 2,821,000 2,728,000 2,728,000
Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2,750,000 2,673,000 2,673,000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2,300,000 2,223,000 2,223,000
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2,645,000 2,568,000 2,568,000
Phẫu Thuật sản Loại III        
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2,586,000 2,524,000 2,586,000
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung  Lần 1,915,000 1,868,000 1,868,000
Khâu rách cùng đồ âm đạo  Lần 1,872,000 1,810,000 1,810,000
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2,218,000 2,147,000 2,147,000
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu Lần   1,440,000 1,440,000
Khâu rách tầng sinh môn - âm hộ do tai nạn Lần   1,260,000 1,260,000
Thủ thuật nội loại I        
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 88,700 85,400 85,400
Thủ thuật nội loại II        
Khí dung thuốc thở máy  Lần 19,600 17,600 17,600
Thủ thuật nội loại III        
Tiêm tĩnh mạch Lần 11,000 11,000 11,000
Truyền tĩnh mạch Lần 21,000 21,000 21,000
Đặt ống thông hậu môn Lần 80,900 78,000 80,900
Đặt sonde bàng quang Lần 88,700 85,400 88,700
Hút đờm hầu họng Lần 10,800 10,000 10,000
Các Thủ Thuật, Tiểu Thủ Thuật, Nội Soi        
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần 88,700 85,400 85,400
Tiêm khớp Lần    86,400 89,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập (thở máy) [giờ theo thực tế] (01 giờ) Lần 22,958 22,208 22,208
Thông tiểu Lần 88,700 85,400 85,400
Thụt tháo phân Lần 80,900 78,000 78,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập (thở máy) [giờ theo thực tế] (24 giờ) Lần 551,000 533,000 533,000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) Lần 176,000 172,000 172,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) Lần 233,000 224,000 224,000
Nong niệu đạo và đặt sonde đái  Lần 237,000 228,000 228,000
Đặt ống thông dạ dày  Lần 88,700 85,400 85,400
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tồn thương sâu) Lần 253,000 244,000 244,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) Lần 299,000 286,000 286,000
NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA        
Khoa Sản - Nhi        
Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể Ngày 163,000 152,500 152,500
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 152,000 152,500 152,500
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày 178,000 178,500 178,500
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 191,000 188,500 188,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 214,000 204,000 204,000
NẰM GHÉP NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA         
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản (50%) Ngày 76,000 76,250 76,250
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi (50%) Ngày 89,000 89,250 89,250
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản (50%) Ngày 95,500 94,250 94,250
DỊCH VỤ GIƯỜNG THEO YÊU CẦU Ngày      
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín/ngày) Ngày     200,000
Dv giường yêu cầu (2 giường phòng không khép kín) Ngày     400,000
Dv giường yêu cầu nằm dưới 8 giờ/ngày Ngày      100,000
Dv giường yêu cầu (cả phòng/ngày) Ngày     500,000
Dv giường yêu cầu (phòng không khép kín/ngày) Ngày     200,000
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín/ngày) Ngày     250,000
Dv giường yêu cầu (Phòng không khép kín) Ngày     300,000
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín) Ngày     350,000

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây