Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Giá BH | Giá VP | Giá YC |
CHUYÊN KHOA | ||||
DỊCH VỤ KÍNH MẮT | ||||
Mắt kính thuốc (mắt viễn UV 400) | Đôi | 150,000 | ||
Mắt kính thuốc (mắt cận, loạn) | Đôi | 150,000 | ||
Mắt kính thuốc (mắt 0/ cận) | Đôi | 200,000 | ||
Mắt kính thuốc (mắt cận thái ván xanh) | Đôi | 250,000 | ||
Kính thuốc (Gọng nhựa kim loại L1) | Đôi | 500,000 | ||
Kính thuốc (Gọng nhựa kim loại L2) | Đôi | 450,000 | ||
Kính thuốc (Gọng nhựa kim loại L3) | Đôi | 270,000 | ||
Mắt kính thuốc (mắt cận UV 400) | Đôi | 150,000 | ||
Mắt kính thuốc (mắt viễn Pro) | Đôi | 200,000 | ||
DỊCH VỤ | ||||
Gói sơ sinh vô khuẩn | Lần | 280,000 | ||
Xoa bóp cục bộ (20 phút) | Lần | 30,000 | ||
Bó nến lần 2 | Lần | 10,000 | ||
Xoa bóp cục bộ + Ngâm chân+ Giác hơi (45 phút) | Lần | 40,000 | ||
Xoa bóp + Giác hơi (30 phút) | 35,000 | |||
Ngâm chân thuốc bắc + Giác hơi (25 phút) | Lần | 20,000 | ||
Giác hơi (10 phút) | 10,000 | |||
Ngâm chân thuốc bắc (20 phút) | Lần | 15,000 | ||
Dịch vụ trích sao hồ sơ bệnh án | Lần | 60,000 | ||
Dịch vụ thu tiền khám sức khỏe tờ số 2 | Lần | 20,000 | ||
Dịch vụ thu vòng tay mẹ và bé | Bộ | 20,000 | ||
Dịch vụ tán sỏi kỹ thuật cao | Lần | 4,000,000 | ||
Dịch vụ hút thai dưới siêu âm | Lần | 600,000 | ||
Dịch vụ soi cổ tử cung | Lần | 100,000 | ||
Dịch vụ soi cổ tử cung nhuộm Lugol và Acidacetic | Lần | 150,000 | ||
Dịch vụ thủ thuật tháo vòng khó | Lần | 500,000 | ||
Dịch vụ hút thai dưới siêu âm có gây mê | Lần | 1,000,000 | ||
Dịch vụ bóc nhân u xơ vú có gây mê | Lần | 1,000,000 | ||
Dịch vụ bóc nang tuyến Bartholin có gây mê | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | |
Dịch vụ nạo phá thai bệnh lý dưới siêu âm có gây mê | Lần | 1,000,000 | ||
Dịch vụ thủ thuật xoắn polip tử cung - âm đạo có gây mê | Lần | 1,000,000 | ||
Dịch vụ bóc u âm đạo có gây mê | Lần | 1,000,000 | ||
Dịch vụ trích apxe tuyến vú có gây mê | Lần | 1,000,000 | ||
Dịch vụ điều trị tổn thương cổ tử cung có gây mê | Lần | 1,000,000 | ||
Dịch vụ cắt đốt sùi mào gà có gây mê | Lần | 1,000,000 | ||
Dịch vụ kỹ thuật giảm đau trong đẻ | lần | 1,500,000 | ||
Dịch vụ kỹ thuật giảm đau sau mổ | Lần | 2,000,000 | ||
Dịch vụ mổ đẻ theo yêu cầu | Lần | 2,000,000 | ||
Dịch vụ phẫu thuật theo yêu cầu (Bs bệnh viện tỉnh) | Lần | 3,000,000 | ||
Dịch vụ phẫu thuật nội soi | Lần | 2,000,000 | ||
Dịch vụ mổ đẻ thẩm mỹ | Lần | 400,000 | ||
Dịch vụ đốt lazes | Lần | 500,000 | ||
Dịch vụ đặt hoặc tháo dụng cụ tử cung | Lần | 120,000 | ||
Dịch vụ Làm thuốc sản phụ | Lần | 30,000 | ||
Dịch vụ Tắm bé + Thay băng rốn | lần | 30,000 | ||
Chăm sóc trẻ sơ sinh trong lồng ấp (DV) | giờ | 10,000 | ||
Dịch vụ nhà thuốc bệnh viện | ||||
Dịch vụ nhà thuốc tháng 5 | Lần | 5,000,000 | ||
Dịch vụ nhà xe bệnh viện | ||||
Dịch vụ nhà xe tháng 5 | Lần | 7,000,000 | ||
Dịch vụ nhà ăn bệnh viện | ||||
Dịch vụ nhà ăn tháng 5 | Lần | 5,000,000 | ||
Tiền sổ khám bệnh | 5,000,000 | |||
Tiền sổ khám bệnh tháng 5 | Lần | 5,000,000 | ||
Lệ phí tuyển dụng viên chức sự nghiệp y tế 2018 | Lần | |||
Lệ phí tuyển dụng viên chức sự nghiệp y tế 2018 | Lần | 400,000 | ||
Phẫu thuật nội soi loại 1 | ||||
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr | Lần | 3,630,000 | 3,630,000 | 3,630,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 2,958,000 | 2,958,000 | 2,958,000 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 6,294,000 | 6,294,000 | 6,294,000 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ (50%) | Lần | 2,284,000 | 2,284,000 | 2,284,000 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,460,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung (50%) | Lần | 2,449,500 | 2,449,500 | 2,449,500 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser (50%) | Lần | 1,030,500 | 1,030,500 | 1,030,500 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | lần | 2,061,000 | 2,061,000 | 2,061,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | Lần | 3,839,000 | 3,839,000 | 3,839,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | Lần | 3,839,000 | 3,839,000 | 3,839,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | Lần | 3,839,000 | 3,839,000 | 3,839,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,899,000 |
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3,809,000 | 3,809,000 | 3,809,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,899,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 2,958,000 | 2,958,000 | 2,958,000 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 4,568,000 | 4,568,000 | 4,568,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,899,000 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,899,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,899,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,899,000 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 4,037,000 | 4,037,000 | 4,037,000 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,899,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (gây mê) | Lần | 647,000 | 647,000 | 647,000 |
Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1,253,000 | 1,253,000 | 1,253,000 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | 2,958,000 | 2,958,000 | 2,958,000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | lần | 2,800,000 | 4,037,000 | 4,037,000 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 5,944,000 | 5,944,000 | 5,944,000 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 1,253,000 | 1,253,000 | 1,253,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng | Lần | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,254,000 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | Lần | 2,061,000 | 2,061,000 | 2,061,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Lần | 4,379,000 | 4,379,000 | 4,379,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | Lần | 4,887,000 | 4,887,000 | 4,887,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di | Lần | 4,887,000 | 4,887,000 | 4,887,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Lần | 4,072,000 | 4,072,000 | 4,072,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | Lần | 4,130,000 | 4,130,000 | 4,130,000 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | Lần | 2,679,000 | 2,679,000 | 2,679,000 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | 2,679,000 | 2,679,000 | 2,679,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 4,072,000 | 4,072,000 | 4,072,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | Lần | 5,944,000 | 5,944,000 | 5,944,000 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Lần | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,899,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 5,742,000 | 5,742,000 | 5,742,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,704,000 | 3,704,000 | 3,704,000 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Lần | 3,839,000 | 3,839,000 | 3,839,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | lần | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,899,000 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3,809,000 | 3,809,000 | 3,809,000 |
Thủ thuật sản loại 1 | ||||
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1,108,000 | 1,108,000 | 1,108,000 |
Hút thai dươi siêu âm | Lần | 430,000 | 430,000 | 430,000 |
Giác hút | Lần | 877,000 | 877,000 | 877,000 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gât tê ngoài màng cứng | Lần | 636,000 | 636,000 | 636,000 |
Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 536,000 | 536,000 | 536,000 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 543,000 | 543,000 | 543,000 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 109,000 | 109,000 | 109,000 |
Bóc nhân xơ vú | Lần | 947,000 | 947,000 | 947,000 |
Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,237,000 | 1,237,000 | 1,237,000 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 370,000 | 370,000 | 370,000 |
Nội xoay thai | Lần | 1,380,000 | 1,380,000 | 1,380,000 |
Đỡ đẻ ngôi ngược | Lần | 927,000 | 927,000 | 927,000 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,114,000 | 1,114,000 | 1,114,000 |
Forceps | Lần | 877,000 | 877,000 | 877,000 |
Nạo hút thai trứng | Lần | 716,000 | 716,000 | 716,000 |
Thủ thuật sản loại 2 | ||||
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 383,000 | 338,000 | 338,000 |
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | lần | 307,000 | 307,000 | 307,000 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | lần | 307,000 | 307,000 | 307,000 |
Cắt đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 600,000 | 600,000 | 600,000 |
Điều trị tổn thương cổ tử cun bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh.... | Lần | 146,000 | 146,000 | 146,000 |
Chích áp xe vú | Lần | 206,000 | 206,000 | 206,000 |
Chích apse tuyến Bartholin | Lần | 783,000 | 783,000 | 783,000 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | Lần | 191,000 | 191,000 | 191,000 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 331,000 | 331,000 | 331,000 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 675,000 | 675,000 | 675,000 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 307,000 | 307,000 | 307,000 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 307,000 | 307,000 | 307,000 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser, CO2 | Lần | 600,000 | 600,000 | 600,000 |
Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 781,000 | 781,000 | 781,000 |
Thủ thuật sản loại 3 | ||||
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 358,000 | 358,000 | 358,000 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 268,000 | 268,000 | 268,000 |
Thủ Thuật Sản Phụ Khoa | ||||
Cắt nang/polyp rốn | 775,000 | 775,000 | ||
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 82,100 | 82,100 | 82,100 |
Đo tim thai bằng doppler | Lần | 35,000 | 35,000 | |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 177,000 | 177,000 | 177,000 |
Soi cổ tử cung | Lần | 58,900 | 58,900 | 58,900 |
Phẫu thuật ngoại loại 1 | ||||
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn (50%) | Lần | 1,804,500 | 1,804,500 | 1,804,500 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,132,000 | 3,132,000 | 3,132,000 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,117,000 | 4,117,000 | 4,117,000 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,117,000 | 4,117,000 | 4,117,000 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 4,227,000 | 4,227,000 | 4,227,000 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (50%) | Lần | 2,058,500 | 2,058,500 | 2,058,500 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay (50%) | Lần | 1,804,500 | 1,804,500 | 1,804,500 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 3,157,000 | 3,157,000 | 3,157,000 |
Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,254,000 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | lần | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,850,000 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,311,000 | 4,311,000 | 4,311,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,752,000 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 4,715,000 | 4,715,000 | 4,715,000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3,157,000 | 3,157,000 | 3,157,000 |
Bóc u xơ tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4,715,000 | 4,715,000 | 4,715,000 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi (50%) | Lần | 1,309,500 | 1,309,500 | 1,309,500 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 2,619,000 | 2,619,000 | 2,619,000 |
Cắt đoạn ruột non | Lần | 4,441,000 | 4,441,000 | 4,441,000 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 3,160,000 | 3,160,000 | |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 4,311,000 | 4,311,000 | 4,311,000 |
Phẫu thuật điều trị apse tồn dư dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,709,000 | 2,709,000 | 2,709,000 |
Cắt mạc nối lớn | Lần | 4,482,000 | 4,482,000 | 4,482,000 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4,482,000 | 4,482,000 | 4,482,000 |
Lấy sỏi san hô thận | Lần | 3,910,000 | 3,910,000 | 3,910,000 |
Mở sào bào - thượng nhĩ | Lần | 3,585,000 | 3,585,000 | 3,585,000 |
Phẫu thuật ngoại loại 2 | ||||
Đóng đinh xương chày mở | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,642,000 |
Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,071,000 | 2,071,000 | 2,071,000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (gây mê) (50%) | Lần | 821,000 | 821,000 | 821,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,793,000 |
Làm hậu môn nhân tạo (50%) | Lần | 1,223,500 | 1,223,500 | 1,223,500 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: Đục, mổ, nạo, lấy xương lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: Đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên/2 bên | Lần | 3,157,000 | 3,157,000 | 3,157,000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 3,910,000 | 3,910,000 | 3,910,000 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần (50%) | Lần | 1,955,000 | 1,955,000 | 1,955,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,463,000 | 1,793,000 | 1,793,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa (50%) | Lần | 1,231,500 | 896,500 | 896,500 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,461,000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,157,000 | 3,157,000 | 3,157,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5cm (gây mê) | Lần | 1,314,000 | 1,314,000 | 1,314,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (gây tê) | Lần | 819,000 | 819,000 | 819,000 |
Mổ lấy sỏi bàng quang (50%) | Lần | 1,955,000 | 1,955,000 | 1,955,000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,719,000 | 2,719,000 | 2,719,000 |
Cắt nang thừng tinh hai bên | 2,536,000 | 2,536,000 | 2,536,000 | |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (gây mê) | Lần | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,642,000 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,460,000 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa (50%) | Lần | 1,230,000 | 1,230,000 | 1,230,000 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,416,000 | 2,416,000 | 2,416,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,461,000 |
Phẫu thuật viêm xương (sửa mỏm cụt ngón tay, chân/cắt cụt ngón tay, chân) | Lần | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/ rách da đầu | Lần | 2,531,000 | 2,531,000 | 2,531,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/ rách da đầu (50%) | Lần | 1,265,500 | 1,265,500 | 1,265,500 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) (50%) | 1,414,000 | 1,414,000 | 1,414,000 | |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 3,910,000 | 3,910,000 | 3,910,000 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang (50%) | Lần | 1,955,000 | 1,955,000 | 1,955,000 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,414,000 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,709,000 | 2,709,000 | 2,709,000 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1,684,000 | 1,684,000 | 1,684,000 |
Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,447,000 | 2,447,000 | 2,447,000 |
Khâu vết thương thành bụng | Lần | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,793,000 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,254,000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5 % diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,376,000 | 3,376,000 | 3,376,000 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,681,000 | 1,681,000 | 1,681,000 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương (50%) | Lần | 840,500 | 840,500 | 840,500 |
Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | 3,910,000 | 3,910,000 | 3,910,000 |
Mở thông dạ dày | Lần | 2,447,000 | 2,447,000 | 2,447,000 |
Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,642,000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2,719,000 | 2,719,000 | 2,719,000 |
Phẫu thuật ngoại loại 3 | ||||
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1,136,000 | 1,136,000 | |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 110,000 | 110,000 | 110,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 110,000 | 110,000 | 110,000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (gây tê) | Lần | 1,010,000 | 1,010,000 | 1,010,000 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | Lần | 1,717,000 | 1,717,000 | 1,717,000 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10cm | Lần | 1,094,000 | 1,094,000 | 1,094,000 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính từ 5 đến 10cm | Lần | 1,094,000 | 1,094,000 | 1,094,000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5cm | Lần | 679,000 | 679,000 | 679,000 |
Mở bụng thăm dò | Lần | 2,447,000 | 2,447,000 | 2,447,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 235,000 | 235,000 | 235,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 235,000 | 235,000 | 235,000 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,447,000 | 2,447,000 | 2,447,000 |
Cắt u da đầu lành đường kính từ 5cm trở lên | Lần | 1,094,000 | 1,094,000 | 1,094,000 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,107,000 | 1,107,000 | 1,107,000 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 906,000 | 906,000 | 906,000 |
Thủ Thuật Ngoại Khoa | ||||
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (Bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 |
Nong niệu đạo | Lần | 228,000 | 228,000 | 228,000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) | 236,000 | 236,000 | 236,000 | |
Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) | Lần | 208,000 | 208,000 | 208,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (Bột liền) | Lần | 611,000 | 611,000 | 611,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (Bột tự cán) | Lần | 331,000 | 331,000 | 331,000 |
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) | Lần | 208,000 | 208,000 | 208,000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) | Lần | 208,000 | 208,000 | 208,000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | Lần | 250,000 | 250,000 | 250,000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) | Lần | 250,000 | 250,000 | 250,000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) | Lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) | Lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) | Lần | 331,000 | 331,000 | 331,000 |
Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) | Lần | 331,000 | 331,000 | 331,000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) | Lần | 611,000 | 611,000 | 611,000 |
Nắn, bó bột cột sống (bột liền) | Lần | 611,000 | 611,000 | 611,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | Lần | 225,000 | 225,000 | 225,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) | Lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
Cắt phymosis | Lần | 224,000 | 224,000 | 224,000 |
Hút dịch khớp háng | Lần | 109,000 | 109,000 | 109,000 |
Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 109,000 | 109,000 | 109,000 |
Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 109,000 | 109,000 | 109,000 |
Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 109,000 | 109,000 | 109,000 |
Hút dịch khớp vai | Lần | 109,000 | 109,000 | 109,000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) | lần | 386,000 | 386,000 | 386,000 |
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) | Lần | 386,000 | 386,000 | 386,000 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | Lần | 506,000 | 506,000 | 506,000 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | Lần | 870,000 | 870,000 | 870,000 |
Gây mê khác | Lần | 632,000 | 632,000 | |
Cắt chỉ khâu da | Lần | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
Tháo bột các loại | Lần | 49,500 | 49,500 | 49,500 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 46,500 | 46,500 | 46,500 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) | Lần | 386,000 | 386,000 | 386,000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) | Lần | 155,000 | 155,000 | 155,000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) | Lần | 265,000 | 265,000 | 265,000 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 135,000 | 135,000 | 135,000 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 135,000 | 135,000 | 135,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15 cm) | Lần | 55,000 | 55,000 | 55,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm) | Lần | 79,600 | 79,600 | 79,600 |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | Lần | 162,000 | 162,000 | |
Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 173,000 | 173,000 | 173,000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (tay) (bột liền) | Lần | 386,000 | 386,000 | 386,000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu tay (bột tự cán) | Lần | 208,000 | 208,000 | 208,000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) | Lần | 310,000 | 310,000 | 310,000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) | Lần | 635,000 | 635,000 | 635,000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột tự cán) | Lần | 331,000 | 331,000 | 331,000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) | Lần | 611,000 | 611,000 | 611,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) | Lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) | Lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | Lần | 225,000 | 225,000 | 225,000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật (bột tự cán) | Lần | 265,000 | 265,000 | 265,000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật (bột liền) | Lần | 635,000 | 635,000 | 635,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
Hút dịch khớp gối | Lần | 109,000 | 109,000 | 109,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) | Lần | 109,000 | 109,000 | 109,000 |
Phẫu thuật sản loại I | ||||
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3,335,000 | 3,335,000 | 3,335,000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,553,000 | 3,553,000 | 3,553,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần (50%) | lần | 1,852,000 | 1,852,000 | 1,852,000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Lần | 4,135,000 | 4,135,000 | 4,135,000 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7,115,000 | 7,115,000 | 7,115,000 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,056,000 | 4,056,000 | 4,056,000 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ (50%) | Lần | 1,127,000 | 1,127,000 | 1,127,000 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4,135,000 | 4,135,000 | 4,135,000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | 3,594,000 | 3,594,000 | 3,594,000 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do tử cung vỡ | Lần | 4,692,000 | 4,692,000 | 4,692,000 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | lần | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,254,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | lần | 2,773,000 | 2,773,000 | 2,773,000 |
Phẫu thuật cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính ( viện phí ) | Lần | 3,240,000 | 3,240,000 | |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,704,000 | 3,704,000 | 3,704,000 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,538,000 | 3,538,000 | 3,538,000 |
Phẫu Thuật sản Loại II | ||||
Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,673,000 | 2,673,000 | 2,673,000 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,246,000 | 3,246,000 | 3,246,000 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (50%) | Lần | 1,623,000 | 1,623,000 | 1,623,000 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | lần | 2,728,000 | 2,728,000 | 2,728,000 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (50%) | lần | 1,364,000 | 1,364,000 | 1,364,000 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,753,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,835,000 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,728,000 | 2,728,000 | 2,728,000 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ (50%) | Lần | 1,364,000 | 1,364,000 | 1,364,000 |
Nạo sàng hàm | 2,880,000 | 2,880,000 | ||
Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,673,000 | 2,673,000 | 2,673,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,223,000 | 2,223,000 | 2,223,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (50%) | Lần | 1,417,500 | 1,417,500 | 1,417,500 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,568,000 | 2,568,000 | 2,568,000 |
Phẫu Thuật sản Loại III | ||||
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,868,000 | 1,868,000 | 1,868,000 |
Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,136,000 |
Mở rộng lỗ sáo (50%) | Lần | 568,000 | 568,000 | |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,136,000 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,810,000 | 1,810,000 | 1,810,000 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,147,000 | 2,147,000 | 2,147,000 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | Lần | 1,440,000 | 1,440,000 | |
Phẫu thuật nạo VA gây mê | Lần | 765,000 | 765,000 | 765,000 |
Khâu rách tầng sinh môn - âm hộ do tai nạn | Lần | 1,260,000 | 1,260,000 | |
Phẫu thuật RHM Loại III | ||||
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 151,000 | 151,000 | 151,000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1,2,3) | Lần | 409,000 | 409,000 | 409,000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4,5) | Lần | 539,000 | 539,000 | 539,000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (số 6,7 hàm dưới) | Lần | 769,000 | 769,000 | 769,000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (số 6,7 hàm trên) | Lần | 899,000 | 899,000 | 899,000 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 324,000 | 324,000 | 324,000 |
Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân) | Lần | 261,000 | 261,000 | 261,000 |
Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) | Lần | 369,000 | 369,000 | 369,000 |
Điều trị tủy lại | Lần | 941,000 | 941,000 | 941,000 |
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | Lần | 429,000 | 429,000 | 429,000 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | Lần | 679,000 | 679,000 | 679,000 |
Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 67,900 | 67,900 | 67,900 |
Thủ thuật nội loại I | ||||
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 458,000 | 458,000 | 458,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | lần | 640,000 | 640,000 | 640,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1,113,000 | 1,113,000 | 1,113,000 |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | 1,515,000 | 1,515,000 | 1,515,000 | |
Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 234,000 | 234,000 | 234,000 |
Mở khí quản cấp cứu | Lần | 704,000 | 704,000 | 704,000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 85,400 | 85,400 | 85,400 |
Đặt nội khí quản | Lần | 555,000 | 555,000 | 555,000 |
Thủ thuật nội loại II | ||||
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông 1 lần ở người bệnh có thở máy (1 lần hút) | Lần | 10,000 | 10,000 | 10,000 |
Khí dung thuốc thở máy | Lần | 17,600 | 17,600 | 17,600 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Lần | 583,000 | 583,000 | 583,000 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 576,000 | 576,000 | 576,000 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 169,000 | 169,000 | 169,000 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | Lần | 543,000 | 543,000 | 543,000 |
Khâu vết thương lóc da đầu >10cm (DV) | Lần | 810,000 | 810,000 | |
Thủ thuật nội loại III | ||||
Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 131,000 | 131,000 | 131,000 |
Hút đờm hầu họng | Lần | 10,000 | 10,000 | 10,000 |
Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 106,000 | 106,000 | 106,000 |
Bơm rửa màng phổi | Lần | 203,000 | 203,000 | 203,000 |
Chọc hút khí màng phổi | Lần | 136,000 | 136,000 | 136,000 |
Rửa bàng quang | Lần | 185,000 | 185,000 | 185,000 |
Chọc dịch màng bụng | Lần | 131,000 | 131,000 | 131,000 |
Cạo tóc | Lần | 200,000 | 200,000 | |
Bơm rửa Kehr | Lần | 320,000 | 320,000 | |
Rút Kehr | Lần | 300,000 | 300,000 | |
Rút dẫn lưu | Lần | 320,000 | 320,000 | |
Y Học Dân Tộc - PHCN | ||||
Sắc thuốc thang | Lần | 12,000 | 12,000 | 12,000 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 41,500 | 50,500 | 50,500 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 38,000 | 59,500 | 59,500 |
Tập với ròng rọc | Lần | 9,800 | 9,800 | 9,800 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | 61,300 | 61,300 | 61,300 |
Tập với xe đạp tập | Lần | 9,800 | 9,800 | 9,800 |
Điện châm | Lần | 63,000 | 75,800 | 75,800 |
Thủy châm | Lần | 61,800 | 61,800 | 61,800 |
Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Lần | 24,300 | 24,300 | 24,300 |
Tập vận động có trợ giúp | Lần | 42,000 | 44,500 | 44,500 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 45,000 | 87,000 | 87,000 |
Điều trị chườm ngải cứu | Lần | 35,000 | 35,000 | 35,000 |
Giác hơi | Lần | 31,800 | 31,800 | 31,800 |
Điều trị bằng Parafin | Lần | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
Cấy chỉ | Lần | 138,000 | 174,000 | 174,000 |
Laser châm | Lần | 45,500 | 78,500 | 78,500 |
Điều trị bằng siêu âm | Lần | 44,400 | 44,400 | 44,400 |
Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 41,500 | 50,500 | 50,500 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 33,000 | 41,100 | 41,100 |
Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 32,500 | 40,700 | 40,700 |
Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 40,000 | 40,000 | 40,000 |
Điều trị bằng từ trường | Lần | 37,000 | 37,000 | 37,000 |
Các Thủ Thuật, Tiểu Thủ Thuật, Nội Soi | ||||
Tiêm khớp | Lần | 86,400 | 89,000 | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập (thở máy) [giờ theo thực tế] (01 giờ) | Lần | 22,208 | 22,208 | 22,208 |
Thông tiểu | Lần | 85,400 | 85,400 | 85,400 |
Thụt tháo phân | Lần | 78,000 | 78,000 | 78,000 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ (hạch hoặc U) | Lần | 104,000 | 104,000 | 104,000 |
Móng quặp | Lần | 80,000 | ||
Chọc hút nang gan qua siêu âm | Lần | 80,000 | ||
Chọc dò tủy sống | Lần | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập (thở máy) [giờ theo thực tế] (24 giờ) | Lần | 533,000 | 533,000 | 533,000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) | Lần | 172,000 | 172,000 | 172,000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) | Lần | 224,000 | 224,000 | 224,000 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 228,000 | 228,000 | 228,000 |
Đặt ống thông dạ dày | Lần | 85,400 | 85,400 | 85,400 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tồn thương sâu) | Lần | 244,000 | 244,000 | 244,000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) | Lần | 286,000 | 286,000 | 286,000 |
Tai - Mũi - Họng | ||||
Lấy dị vật tai (gây mê) | Lần | 508,000 | 508,000 | 508,000 |
Lấy dị vật tai (gây tê) | Lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Lần | 250,000 | 250,000 | 250,000 |
Chích áp xe thành sau họng (gây tê) | Lần | 250,000 | 250,000 | 250,000 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) | Lần | 187,000 | 187,000 | 187,000 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) | Lần | 660,000 | 660,000 | 660,000 |
Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,000 | 40,000 | 40,000 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (gây tê) | Lần | 210,000 | 210,000 | 210,000 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản (không kể tiền thuốc) | Lần | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
Nhét bấc mũi trước | Lần | 107,000 | 107,000 | 107,000 |
Nhét bấc mũi sau | Lần | 107,000 | 107,000 | 107,000 |
Chọc hút dịch vành tai | Lần | 47,900 | 47,900 | 47,900 |
Khí dung mũi họng | Lần | 17,600 | 17,600 | 17,600 |
Rửa tai, Rửa mũi, Xông họng | Lần | 15,000 | 15 | |
Nạo VA (gây tê) | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator (gây mê) | Lần | 2,303,000 | 2,303,000 | 2,303,000 |
Lấy dị vật tai | Lần | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
Chích rạch màng nhĩ | Lần | 58,000 | 58,000 | 58,000 |
MẮT | ||||
Bơm rửa lệ đạo | lần | 35,000 | 35,000 | 35,000 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 879,000 | 879,000 | 879,000 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 23,700 | 23,700 | 23,700 |
Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 49,600 | 49,600 | 49,600 |
Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 44,600 | 44,600 | 44,600 |
Tiêm dưới kết mạc | Lần | 44,600 | 44,600 | 44,600 |
Bơm thông lệ đạo (01 mắt) | Lần | 57,200 | 57,200 | 57,200 |
Bơm thông lệ đạo (02 mắt) | Lần | 89,900 | 89,900 | 89,900 |
Lấy dị vật kết mạc (nông) | Lần | 61,600 | 61,600 | 61,600 |
Lấy dị vật giác mạc nông (01 mắt, gây tê) | Lần | 75,300 | 75,300 | 75,300 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (01 mắt, gây tê) | Lần | 314,000 | 314,000 | 314,000 |
Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 380,000 | 380,000 | 380,000 |
Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
Rửa cùng đồ | Lần | 39,000 | 39,000 | 39,000 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (Đánh bờ mi) | Lần | 33,000 | 33,000 | 33,000 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (Nặn tuyến bờ mi) | Lần | 33,000 | 33,000 | 33,000 |
Lấy calci kết mạc | Lần | 33,000 | 33,000 | 33,000 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 75,600 | 75,600 | 75,600 |
Phẫu thuật quặm (1 mi - gây tê) | Lần | 614,000 | 614,000 | 614,000 |
Phẫu thuật quặm (2 mi - gây tê) | Lần | 809,000 | 809,000 | 809,000 |
Phẫu thuật quặm (3 mi - gây tê) | Lần | 1,020,000 | 1,020,000 | 1,020,000 |
Phẫu thuật quặm (4 mi - gây tê) | Lần | 1,176,000 | 1,176,000 | 1,176,000 |
Mổ quặm bẩm sinh (1 mắt-gây tê) | Lần | 614,000 | 614,000 | 614,000 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Lần | 28,000 | 28,000 | 28,000 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần (1 mắt - gây tê) | Lần | 834,000 | 834,000 | 834,000 |
Phẫu thuật quặm (1 mi - gây mê) | Lần | 1,189,000 | 1,189,000 | 1,189,000 |
Khâu da mi đơn giản | Lần | 774,000 | 774,000 | 774,000 |
Răng - Hàm - Mặt | ||||
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (răng số 8) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn (nhổ răng khó) | Lần | 194,000 | 194,000 | 194,000 |
Nhổ răng thừa (nhổ răng khó) | Lần | 194,000 | 194,000 | 194,000 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Lần | 447,000 | 447,000 | 447,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (răng số 8) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân (răng số 8) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | 316,000 | 316,000 | 316,000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) | 90,900 | 90,900 | 90,900 | |
Rạch apse dẫn lưu ngoài miệng | Lần | 35,000 | 35,000 | |
Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
Nhổ răng sữa | Lần | 33,600 | 33,600 | 33,600 |
Lấy cao răng (một vùng/hàm) | Lần | 70,900 | 70,900 | 70,900 |
Lấy cao răng (hai hàm) | Lần | 124,000 | 124,000 | 124,000 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 30,700 | 30,700 | 30,700 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 199,000 | 199,000 | 199,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên (Răng số 8) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn (nhổ chân răng ) | Lần | 180,000 | 180,000 | 180,000 |
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng một vùng (Bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) | Lần | 780,000 | 780,000 | |
Chụp tủy bằng MTA (Răng viêm tủy hồi phục) | Lần | 248,000 | 248,000 | 248,000 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 324,000 | 324,000 | 324,000 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm (nhổ răng khó) | Lần | 194,000 | 194,000 | 194,000 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 389,000 | 389,000 | 389,000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 234,000 | 234,000 | 234,000 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi (Răng viêm tủy hồi phục) | Lần | 248,000 | 248,000 | 248,000 |
NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA | ||||
Khoa Nội - TN | ||||
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 159,100 | 178,500 | 178,500 |
Khoa HS-TC-CĐ | ||||
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 287,800 | 279,100 | 279,100 |
Giường Nội khoa loại 1 hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 159,100 | 178,500 | 178,500 |
Khoa Ngoại - TH | ||||
Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể. | Ngày | 147,400 | 152,500 | 152,500 |
Giường nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 135,100 | 152,500 | 152,500 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 171,200 | 188,500 | 188,500 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 192,700 | 204,400 | 204,400 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | Ngày | 192,700 | 204,400 | 204,400 |
Khoa Sản - Nhi | ||||
Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | Ngày | 147,400 | 152,500 | 152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 135,100 | 152,500 | 152,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 159,100 | 178,500 | 178,500 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 171,200 | 188,500 | 188,500 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 192,700 | 204,000 | 204,000 |
Khoa YHCT&PHCN | ||||
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 111,900 | 126,600 | 126,600 |
NẰM GHÉP NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA | ||||
Giường Nội khoa loại 1 hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu (50%) | Ngày | 79,550 | 89,250 | 89,250 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản (50%) | Ngày | 67,550 | 76,250 | 76,250 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi (50%) | Ngày | 79,550 | 89,250 | 89,250 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp (50%) | Ngày | 79,550 | 89,250 | 89,250 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp (50%) | Ngày | 67,550 | 76,250 | 76,250 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền (50%) | Ngày | 55,950 | 63,300 | 63,300 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu (50%) | Ngày | 96,350 | 102,200 | 102,200 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản (50%) | Ngày | 85,600 | 94,250 | 94,250 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu (50%) | Ngày | 143,900 | 139,550 | 139,550 |
DỊCH VỤ GIƯỜNG THEO YÊU CẦU | Ngày | |||
DV giường yêu cầu (phòng không khép kín/ngày) | 180,000 | |||
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín/ngày) | Ngày | 200,000 | ||
Dv giường yêu cầu (phòng không khép kín/ngày) | Ngày | 100,000 | ||
Dv giường yêu cầu (2 giường phòng không khép kín) | Ngày | 400,000 | ||
Dv giường yêu cầu nằm dưới 8 giờ/ngày | Ngày | 100,000 | ||
Dv giường yêu cầu (cả phòng/ngày) | Ngày | 500,000 | ||
Dv giường yêu cầu (phòng không khép kín/ngày) | Ngày | 200,000 | ||
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín/ngày) | Ngày | 250,000 | ||
Dv giường yêu cầu (Phòng không khép kín) | Ngày | 300,000 | ||
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín) | Ngày | 350,000 | ||
Vận Chuyển | ||||
Trạm y tế Đông Khê | 350,000 | |||
Trạm y tế Phú Thứ | 200,000 | |||
Trạm y tế Hữu Đô | 150,000 | |||
Trạm y tế Tiêu Sơn | 180,000 | |||
Trạm y tế Quế Lâm | 250,000 | |||
Trạm y tế Minh Phú | 320,000 | |||
Trạm y tế Tây Cốc | 150,000 | |||
Trạm y tế Minh Lương | 400,000 | |||
Trạm y tế Minh Tiến | 250,000 | |||
Trạm y tế Phúc Lai | 250,000 | |||
Trạm y tế Ngọc Quan | 150,000 | |||
Trạm y tế Hùng Quan | 200,000 | |||
Trạm y tế Phong Phú | 170,000 | |||
Trạm y tế Phương Trung | 200,000 | |||
Trạm y tế Thị Trấn | 100,000 | |||
Trạm y tế Yên Kiện | 160,000 | |||
Trạm y tế Bằng Luân | 300,000 | |||
Trạm y tế Chí Đám | 180,000 | |||
Trạm y tế Hùng Long | 150,000 | |||
Trạm y tế Vân Đồn | 200,000 | |||
Trạm y tế Sóc Đăng | 100,000 | |||
Trạm y tế Nghinh Xuyên | 300,000 | |||
Trạm y tế Chân Mộng | 250,000 | |||
Trạm y tế Đại Nghĩa | 150,000 | |||
Trạm y tế Vân Du | 150,000 | |||
Trạm y tế Vụ Quang | 220,000 | |||
Trạm y tế Ca Đình | 280,000 | |||
Trạm y tế Bằng Doãn | 300,000 | |||
Bệnh viện ĐK tỉnh Phú Thọ | 650,000 | |||
Bệnh viện ĐK khu vực Phú Thọ | 500,000 | |||
Bệnh viện đa khoa tỉnh Tuyên Quang | 500,000 | |||
Chuyển BN đi các BV Hà Nội | 1,700,000 |
Những tin mới hơn