Tên dịch vụ |
Đơn vị tính |
Giá BH |
Giá VP |
Giá YC |
DỊCH VỤ |
|
|
|
|
Dịch vụ mổ thẩm mỹ |
Lần |
|
|
400,000 |
Dịch vụ bóc nang tuyến Bartholin có gây mê |
Lần |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
Dịch vụ kỹ thuật giảm đau sau mổ |
Lần |
|
|
2,000,000 |
Dịch vụ phẫu thuật theo yêu cầu (Bs bệnh viện tỉnh) |
Lần |
|
|
3,000,000 |
Dịch vụ phẫu thuật nội soi |
Lần |
|
|
2,000,000 |
Dịch vụ tán sỏi kỹ thuật cao |
Lần |
|
|
4,000,000 |
Phẫu thuật nội soi loại 1 |
|
|
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
Lần |
3,053,000 |
2,958,000 |
2,958,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr |
Lần |
3,761,000 |
3,630,000 |
3,630,000 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
Lần |
2,867,000 |
2,460,000 |
2,460,000 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
lần |
2,136,000 |
2,061,000 |
2,061,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
Lần |
3,971,000 |
3,839,000 |
3,839,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
Lần |
3,971,000 |
3,839,000 |
3,839,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
Lần |
3,971,000 |
3,839,000 |
3,839,000 |
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi |
Lần |
3,908,000 |
3,809,000 |
3,809,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Lần |
3,053,000 |
2,958,000 |
2,958,000 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
Lần |
2,867,000 |
4,037,000 |
4,037,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (gây mê) |
Lần |
658,000 |
647,000 |
647,000 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
Lần |
1,271,000 |
1,253,000 |
1,253,000 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
Lần |
3,053,000 |
2,958,000 |
2,958,000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
lần |
2,867,000 |
4,037,000 |
4,037,000 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi |
Lần |
1,271,000 |
1,253,000 |
1,253,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng |
Lần |
2,301,000 |
2,254,000 |
2,254,000 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
Lần |
2,393,000 |
2,061,000 |
2,061,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
Lần |
1,618,000 |
1,400,000 |
1,400,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
Lần |
4,510,000 |
4,379,000 |
4,379,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
Lần |
5,030,000 |
4,887,000 |
4,887,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di |
Lần |
5,030,000 |
4,887,000 |
4,887,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
Lần |
4,191,000 |
4,072,000 |
4,072,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
Lần |
4,261,000 |
4,130,000 |
4,130,000 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
Lần |
2,692,000 |
2,679,000 |
2,679,000 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
Lần |
2,692,000 |
2,679,000 |
2,679,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Lần |
4,191,000 |
4,072,000 |
4,072,000 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
Lần |
3,971,000 |
3,839,000 |
3,839,000 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
Lần |
3,908,000 |
3,809,000 |
3,809,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
Lần |
4,120,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
Phẫu thuật ngoại loại 1 |
|
|
|
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Lần |
1,731,000 |
1,684,000 |
1,684,000 |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
Lần |
1,731,000 |
1,684,000 |
1,684,000 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
Lần |
1,423,500 |
1,376,000 |
1,423,500 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Lần |
4,238,000 |
4,117,000 |
4,117,000 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
Lần |
4,359,000 |
4,227,000 |
4,227,000 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
|
2,847,000 |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
Lần |
3,228,000 |
3,157,000 |
3,157,000 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
2,301,000 |
2,254,000 |
2,254,000 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
Lần |
3,945,000 |
3,850,000 |
3,850,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
3,945,000 |
3,850,000 |
3,850,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
lần |
3,945,000 |
3,850,000 |
3,850,000 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
|
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
Lần |
3,945,000 |
3,850,000 |
3,850,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3,945,000 |
3,850,000 |
3,850,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
Lần |
4,443,000 |
4,311,000 |
4,311,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
|
4,381,000 |
4,381,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
3,708,000 |
3,850,000 |
3,850,000 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
Lần |
3,945,000 |
3,850,000 |
3,850,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Lần |
3,945,000 |
3,850,000 |
3,850,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
3,945,000 |
3,850,000 |
3,850,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
|
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
2,847,000 |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
2,847,000 |
2,752,000 |
2,752,000 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Lần |
4,879,000 |
4,715,000 |
4,715,000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
Lần |
3,228,000 |
3,157,000 |
3,157,000 |
Bóc u xơ tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
Lần |
4,879,000 |
4,715,000 |
4,715,000 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi (50%) |
Lần |
1,391,500 |
1,309,500 |
1,309,500 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Lần |
2,783,000 |
2,619,000 |
2,619,000 |
Cắt đoạn ruột non |
Lần |
4,573,000 |
4,441,000 |
4,441,000 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
Lần |
|
3,160,000 |
3,160,000 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
Lần |
4,443,000 |
4,311,000 |
4,311,000 |
Phẫu thuật điều trị apse tồn dư dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
2,796,000 |
2,709,000 |
2,709,000 |
Cắt mạc nối lớn |
Lần |
4,614,000 |
4,482,000 |
4,482,000 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Lần |
4,614,000 |
4,482,000 |
4,482,000 |
Lấy sỏi san hô thận |
Lần |
3,971,000 |
3,910,000 |
3,910,000 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
Lần |
3,680,000 |
3,585,000 |
3,585,000 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10cm |
Lần |
1,117,000 |
1,094,000 |
1,094,000 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính từ 5 đến 10cm |
Lần |
1,117,000 |
1,094,000 |
1,094,000 |
Phẫu thuật ngoại loại 2 |
|
|
|
|
Đóng đinh xương chày mở |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Cắt các u nang giáp móng |
Lần |
2,115,000 |
2,071,000 |
2,071,000 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Lần |
1,731,000 |
1,684,000 |
1,684,000 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
Lần |
1,742,000 |
1,642,000 |
1,642,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Lần |
1,914,000 |
1,793,000 |
1,793,000 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: Đục, mổ, nạo, lấy xương lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
2,847,000 |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: Đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
Lần |
2,847,000 |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên/2 bên |
Lần |
3,228,000 |
3,157,000 |
3,157,000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3,708,000 |
3,609,000 |
3,609,000 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lần |
3,971,000 |
3,910,000 |
3,910,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Lần |
2,534,000 |
1,793,000 |
1,793,000 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2,532,000 |
2,461,000 |
2,461,000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
Lần |
3,228,000 |
3,157,000 |
3,157,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5cm (gây mê) |
Lần |
1,328,000 |
1,314,000 |
1,314,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (gây tê) |
Lần |
830,000 |
819,000 |
819,000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2,788,000 |
2,719,000 |
2,719,000 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
|
2,690,000 |
2,536,000 |
2,536,000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (gây mê) |
Lần |
1,742,000 |
1,642,000 |
1,642,000 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Lần |
2,531,000 |
2,460,000 |
2,460,000 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
2,474,000 |
2,416,000 |
2,416,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Lần |
2,532,000 |
2,461,000 |
2,461,000 |
Phẫu thuật viêm xương (sửa mỏm cụt ngón tay, chân/cắt cụt ngón tay, chân) |
Lần |
2,847,000 |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/ rách da đầu |
Lần |
2,578,000 |
2,531,000 |
2,531,000 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
Lần |
2,923,000 |
2,828,000 |
2,828,000 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
Lần |
3,971,000 |
3,910,000 |
3,910,000 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
Lần |
3,530,000 |
3,414,000 |
3,414,000 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Lần |
2,796,000 |
2,709,000 |
2,709,000 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Lần |
1,731,000 |
1,684,000 |
1,684,000 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2,494,000 |
2,447,000 |
2,447,000 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
1,914,000 |
1,793,000 |
1,793,000 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Lần |
2,301,000 |
2,254,000 |
2,254,000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5 % diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3,467,000 |
3,376,000 |
3,376,000 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1,716,000 |
1,681,000 |
1,681,000 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
Lần |
3,971,000 |
3,910,000 |
3,910,000 |
Mở thông dạ dày |
Lần |
2,494,000 |
2,447,000 |
2,447,000 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Lần |
1,742,000 |
1,642,000 |
1,642,000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2,788,000 |
2,719,000 |
2,719,000 |
Phẫu thuật ngoại loại 3 |
|
|
|
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
697,000 |
679,000 |
697,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
114,000 |
110,000 |
110,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
114,000 |
110,000 |
110,000 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
Lần |
|
1,136,000 |
1,136,000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (gây tê) |
Lần |
1,110,000 |
1,010,000 |
1,010,000 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) |
Lần |
1,792,000 |
1,717,000 |
1,717,000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5cm |
Lần |
697,000 |
679,000 |
679,000 |
Mở bụng thăm dò |
Lần |
2,494,000 |
2,447,000 |
2,447,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
240,000 |
235,000 |
235,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
240,000 |
235,000 |
235,000 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Lần |
2,494,000 |
2,447,000 |
2,447,000 |
Cắt u da đầu lành đường kính từ 5cm trở lên |
Lần |
1,117,000 |
1,094,000 |
1,094,000 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Lần |
1,177,000 |
1,107,000 |
1,107,000 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
Lần |
940,000 |
906,000 |
906,000 |
Mở rộng lỗ sáo |
Lần |
1,211,000 |
1,136,000 |
1,136,000 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
1,211,000 |
1,136,000 |
1,136,000 |
Thủ Thuật Ngoại Khoa |
|
|
|
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) |
Lần |
330,000 |
320,000 |
320,000 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) |
Lần |
248,000 |
236,000 |
236,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) |
Lần |
330,000 |
320,000 |
320,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (Bột tự cán) |
Lần |
248,000 |
236,000 |
236,000 |
Nong niệu đạo |
Lần |
237,000 |
228,000 |
228,000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) |
Lần |
330,000 |
320,000 |
320,000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) |
Lần |
248,000 |
236,000 |
236,000 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) |
Lần |
217,000 |
208,000 |
208,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (Bột liền) |
Lần |
620,000 |
611,000 |
611,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (Bột tự cán) |
Lần |
340,000 |
331,000 |
331,000 |
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) |
Lần |
217,000 |
208,000 |
208,000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) |
Lần |
217,000 |
208,000 |
208,000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) |
Lần |
256,000 |
250,000 |
250,000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) |
Lần |
256,000 |
250,000 |
250,000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) |
Lần |
156,000 |
150,000 |
150,000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) |
Lần |
156,000 |
150,000 |
150,000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) |
Lần |
340,000 |
331,000 |
331,000 |
Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) |
Lần |
340,000 |
331,000 |
331,000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) |
Lần |
620,000 |
611,000 |
611,000 |
Nắn, bó bột cột sống (bột liền) |
Lần |
620,000 |
611,000 |
611,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) |
Lần |
231,000 |
225,000 |
225,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) |
Lần |
158,000 |
150,000 |
150,000 |
Cắt phymosis |
Lần |
233,000 |
224,000 |
224,000 |
Hút dịch khớp háng |
Lần |
113,000 |
109,000 |
109,000 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
113,000 |
109,000 |
109,000 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
113,000 |
109,000 |
109,000 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
113,000 |
109,000 |
109,000 |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
113,000 |
109,000 |
109,000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) |
lần |
395,000 |
386,000 |
386,000 |
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) |
Lần |
395,000 |
386,000 |
386,000 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
Lần |
519,000 |
506,000 |
506,000 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
Lần |
886,000 |
870,000 |
870,000 |
Gây mê khác |
Lần |
|
632,000 |
632,000 |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
32,000 |
30,000 |
30,000 |
Tháo bột các loại |
Lần |
51,900 |
49,500 |
49,500 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
48,900 |
46,500 |
46,500 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) |
Lần |
395,000 |
386,000 |
386,000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) |
Lần |
161,000 |
155,000 |
155,000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) |
Lần |
271,000 |
265,000 |
265,000 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
Lần |
141,000 |
135,000 |
135,000 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
141,000 |
135,000 |
135,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15 cm) |
Lần |
56,800 |
55,000 |
55,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm) |
Lần |
81,600 |
79,600 |
79,600 |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da |
Lần |
|
162,000 |
162,000 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
182,000 |
173,000 |
173,000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (tay) (bột liền) |
Lần |
395,000 |
386,000 |
386,000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu tay (bột tự cán) |
Lần |
217,000 |
208,000 |
208,000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) |
Lần |
316,000 |
310,000 |
310,000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) |
Lần |
641,000 |
635,000 |
635,000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột tự cán) |
Lần |
340,000 |
331,000 |
331,000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) |
Lần |
620,000 |
611,000 |
611,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
Lần |
248,000 |
236,000 |
236,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) |
Lần |
330,000 |
320,000 |
320,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) |
Lần |
248,000 |
236,000 |
236,000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) |
Lần |
208,000 |
200,000 |
200,000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) |
Lần |
330,000 |
320,000 |
320,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) |
Lần |
158,000 |
150,000 |
150,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (dài dưới 30cm nhiễm trùng) |
Lần |
132,000 |
129,000 |
129,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) |
Lần |
231,000 |
225,000 |
225,000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật (bột tự cán) |
Lần |
271,000 |
265,000 |
265,000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật (bột liền) |
Lần |
641,000 |
635,000 |
635,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) |
Lần |
330,000 |
320,000 |
320,000 |
Hút dịch khớp gối |
Lần |
113,000 |
109,000 |
109,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) |
Lần |
111,000 |
109,000 |
109,000 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
Lần |
|
1,440,000 |
1,440,000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Lần |
88,700 |
85,400 |
85,400 |
Đặt nội khí quản |
Lần |
564,000 |
555,000 |
555,000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông 1 lần ở người bệnh có thở máy (1 lần hút) |
Lần |
10,800 |
10,000 |
10,000 |
Khí dung thuốc thở máy |
Lần |
19,600 |
17,600 |
17,600 |
Khâu vết thương lóc da đầu >10cm (DV) |
Lần |
|
810,000 |
810,000 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
11,000 |
11,000 |
11,000 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
21,000 |
21,000 |
21,000 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
80,900 |
78,000 |
80,900 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
88,700 |
85,400 |
88,700 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
10,800 |
10,000 |
10,000 |
Rửa bàng quang |
Lần |
194,000 |
185,000 |
185,000 |
Cạo tóc |
Lần |
|
200,000 |
200,000 |
Bơm rửa Kehr |
Lần |
|
320,000 |
320,000 |
Rút Kehr |
Lần |
|
300,000 |
300,000 |
Rút dẫn lưu |
Lần |
|
320,000 |
320,000 |
Các Thủ Thuật, Tiểu Thủ Thuật, Nội Soi |
|
|
|
|
Tiêm khớp |
Lần |
|
86,400 |
89,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập (thở máy) [giờ theo thực tế] (01 giờ) |
Lần |
22,958 |
22,208 |
22,208 |
Thông tiểu |
Lần |
88,700 |
85,400 |
85,400 |
Thụt tháo phân |
Lần |
80,900 |
78,000 |
78,000 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ (hạch hoặc U) |
Lần |
108,000 |
104,000 |
104,000 |
Móng quặp |
Lần |
|
80,000 |
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập (thở máy) [giờ theo thực tế] (24 giờ) |
Lần |
551,000 |
533,000 |
533,000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) |
Lần |
176,000 |
172,000 |
172,000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) |
Lần |
233,000 |
224,000 |
224,000 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Lần |
237,000 |
228,000 |
228,000 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
88,700 |
85,400 |
85,400 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tồn thương sâu) |
Lần |
253,000 |
244,000 |
244,000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) |
Lần |
299,000 |
286,000 |
286,000 |
Tai - Mũi - Họng |
|
|
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Lần |
3,148,000 |
3,053,000 |
3,148,000 |
DV cắt pholyp, u nhú amidal gây tê |
Lần |
|
|
1,000,000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Lần |
3,833,000 |
3,738,000 |
3,833,000 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
Lần |
2,787,000 |
2,722,000 |
2,787,000 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) |
Lần |
1,271,000 |
1,258,000 |
1,271,000 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) |
Lần |
2,657,000 |
2,620,000 |
2,657,000 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
3,020,000 |
2,973,000 |
3,020,000 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
Lần |
1,388,000 |
1,323,000 |
1,388,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây mê) |
Lần |
1,328,000 |
1,314,000 |
1,328,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây tê) |
Lần |
830,000 |
819,000 |
830,000 |
Cắt polyp ống tai (gây mê) |
Lần |
1,975,000 |
1,938,000 |
1,975,000 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Lần |
2,723,000 |
|
2,723,000 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
Lần |
1,564,000 |
|
1,564,000 |
Cắt polyp ống tai (tây tê) |
Lần |
598,000 |
589,000 |
598,000 |
DV bấm sinh thiết vòm qua nội soi (bao gồm cả thuốc gây tê và cầm máu) |
Lần |
|
|
600,000 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
Lần |
782,000 |
765,000 |
765,000 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator (gây mê) |
Lần |
2,340,000 |
2,303,000 |
2,303,000 |
NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
Khoa Ngoại - TH |
|
|
|
|
Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể. |
Ngày |
163,000 |
152,500 |
152,500 |
Giường nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
152,000 |
152,500 |
152,500 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
191,000 |
188,500 |
188,500 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
214,000 |
204,400 |
204,400 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
Ngày |
214,000 |
204,400 |
204,400 |
NẰM GHÉP NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp (50%) |
Ngày |
76,000 |
76,250 |
76,250 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu (50%) |
Ngày |
107,000 |
102,200 |
102,200 |
DỊCH VỤ GIƯỜNG THEO YÊU CẦU |
Ngày |
|
|
|
DV giường yêu cầu (phòng không khép kín/ngày) |
|
|
|
180,000 |
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín/ngày) |
Ngày |
|
|
200,000 |
Dv giường yêu cầu (phòng không khép kín/ngày) |
Ngày |
|
|
100,000 |
Dv giường yêu cầu (2 giường phòng không khép kín) |
Ngày |
|
|
400,000 |
Dv giường yêu cầu nằm dưới 8 giờ/ngày |
Ngày |
|
|
100,000 |
Dv giường yêu cầu (cả phòng/ngày) |
Ngày |
|
|
500,000 |
Dv giường yêu cầu (phòng không khép kín/ngày) |
Ngày |
|
|
200,000 |
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín/ngày) |
Ngày |
|
|
250,000 |
Dv giường yêu cầu (Phòng không khép kín) |
Ngày |
|
|
300,000 |
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín) |
Ngày |
|
|
350,000 |
|