Bảng giá dịch vụ Chẩn đoán hình ảnh và Thăm dò chức năng

Thứ bảy - 08/12/2018 23:38
Giá dịch vụ chẩn đoán hình ảnh và thăm dò chức năng tại TTYT huyện Đoan Hùng
Điện não đồ cho bệnh nhân
Điện não đồ cho bệnh nhân
Mã dịch vụ(User) Tên dịch vụ Đơn vị tính Giá BH Giá VP Giá YC
  CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH        
. Siêu Âm        
18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 176,000 176,000 176,000
. Dịch vụ siêu âm sàng lọc thai nhi, phát hiện các dị tật bẩm sinh, các dấu hiệu bất thường của thai nhi, tư vấn cho sản phụ và gia đình khi có kết quả sàng lọc. Lần     100,000
02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim Lần   211,000 211,000
18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 38,000 49,000 38,000
18.0006.0001 Siêu âm hốc mắt Lần 38,000 49,000 38,000
03.0070.0001 Siêu âm màng phổi Lần 38,000 49,000 49,000
18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 38,000 49,000 49,000
02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tuyến tiền liệt) (Tuyến thượng thận) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tuyến tiền liệt) (Bàng quang) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tuyến tiền liệt) (Tuyến tiền liệt) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tuyến tiền liệt) (Thận) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (vùng nách) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (vùng đùi) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (vùng bẹn) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (vùng trán) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (gối) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (háng) lần 38,000 49,000 49,000
18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khuỷu) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (cổ tay) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (cổ chân) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 38,000 49,000 49,000
18.0059.0001 Siêu âm dương vật Lần 38,000 49,000 49,000
18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 38,000 49,000 49,000
18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 38,000 49,000 49,000
18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 38,000 49,000 49,000
02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 38,000 49,000 49,000
18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 38,000 49,000 49,000
02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng Lần 38,000 49,000 49,000
18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Lần 38,000 49,000 49,000
18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 38,000 49,000 49,000
. Nội Soi Dạ Dày        
. Dịch vụ nội soi gây mê (dạ dày, đại tràng, trực tràng) lần     760,000
02.0305.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng ống mềm không sinh thiết Lần 231,000 231,000 231,000
02.0304.0134 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng ống mềm có sinh thiết Lần 410,000 410,000 410,000
02.0256.0139 Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 287,000 287,000 287,000
02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 179,000 179,000 179,000
. Nội soi TMH        
20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần 200,000 200,000 200,000
20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng Lần 100,000 202,000 202,000
03.1001.2048 Nội soi tai Lần 40,000 70,000 70,000
03.1002.2048 Nội soi mũi Lần 40,000 70,000 70,000
03.1003.2048 Nội soi họng Lần 40,000 70,000 70,000
. Thăm Dò Chức Năng        
03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp Lần 120,000 142,000 142,000
02.0145.1777 Ghi điện não thường quy Lần 60,000 69,600 69,600
02.0085.1778 Điện tim thường Lần 30,000 45,900 45,900
. X-Quang (SỐ HÓA)        
18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú (1 bên) (Trái) Lần   91,000 91,000
18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Trái) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên (số hóa 1 phim) (Trái) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Trái) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa 1 phim) (Trái) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Trái) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1 phim) (Trái) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Trái) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Trái) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Trái) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Trái) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Trái) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Trái) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0116.0028 Chụp Xquang xương Bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (bàn chân) (Số hóa 1 phim) (Trái) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (Số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (Số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng có uống thuốc cản quang (số hóa) Lần 209,000 209,000 209,000
18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng có thuốc cản quang (số hóa) Lần 249,000 249,000 249,000
18.0131.0035 Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa Lần 209,000 209,000 209,000
18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1 - C2 (Số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (Số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1 - C2 (Số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) Lần 62,000 62,000 62,000
18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thằng nghiêng (Số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (hệ tiết niệu)(Số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0096.0029 Chụp Xquang Cột sống cùng cụt thẳng nghiêng ( Số hóa 2 phim ) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (số hóa 1 phim) Lần 17,000 69,000 69,000
18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing (Số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0116.0029 Chụp Xquang xương Bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (ngón chân) (Số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0116.0029 Chụp Xquang xương Bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (bàn chân) (Số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0108.0029 Chụp Xquang Xương bàn, ngón tay thẳng nghiêng hoặc chếch (bàn tay) (Số hóa 2 phim) lần 94,000 94,000 94,000
18.0108.0029 Chụp Xquang Xương bàn, ngón tay thẳng nghiêng hoặc chếch (ngón tay) (Số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0074.0028 Chụp Xquang Hàm chếch một bên (số hóa 1 phim) (Phải) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Phải) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên ( Số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (Số hóa 1 phim) (thẳng) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (Số hóa 1 phim) (Nghiêng) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (Số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Phải) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0112.0029 Chụp Xquang Khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0109.0028 Chụp Xquang Khớp háng thẳng hai bên (Số hóa 1 phim ) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0110.0028 Chụp Xquang Khớp Háng nghiêng (Số hóa 1 phim) (Phải) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1 phim) (Phải) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi thẳng) (số hóa 1 phim ) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (Số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Số hóa 1 phim) (Phải) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Số hóa 2 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Phải) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0111.0029 Chụp Xquang Xương đùi thẳng nghiêng (Số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Phải) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0103.0029 Chụp Xquang Xương Cánh Tay thẳng nghiêng (Số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Phải) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Phải) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Phải) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0108.0028 Chụp Xquang Xương bàn, ngón tay thẳng nghiêng hoặc chếch (ngón tay) (Số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0116.0028 Chụp Xquang xương Bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (bàn chân) (Số hóa 1 phim) (Phải) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0116.0028 Chụp Xquang xương Bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (ngón chân) (Số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0107.0029 Chụp Xquang Cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch ( Số hóa 2 phim ) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng nghiêng (Số hóa 2 phim ) Lần 94,000 94,000 94,000
18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Phải) Lần 62,000 69,000 69,000
18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) (có tiêm thuốc cản quang số hóa). Lần 594,000 594,000 594,000
. CT Scanner        
18.0228.0041 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) (có tiêm thuốc) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) lần 512,000 536,000 536,000
18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 512,000 536,000 536,000
18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 512,000 536,000 536,000
18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 512,000 536,000 536,000
18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 512,000 536,000 536,000
18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0263.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 512,000 536,000 536,000
18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần 512,000 536,000 536,000
18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 512,000 536,000 536,000
18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) Lần 512,000 536,000 536,000
18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não Không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 512,000 536,000 536,000
18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) Lần 512,000 536,000 536,000
18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) Lần 512,000 536,000 536,000
18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) Lần 512,000 536,000 536,000
18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 620,000 907,000 907,000
18.0149.0040 Chụp CLVT khung chậu không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần   536,000 536,000
18.0149.0041 Chụp CLVT khung chậu có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần   907,000 907,000

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây