Tên dịch vụ |
Đơn vị tính |
Giá BH |
Giá VP |
Giá YC |
CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
KHÁM BỆNH |
|
|
|
|
Khám mắt |
Lần |
33,000 |
35,000 |
35,000 |
Khám phụ sản |
Lần |
33,000 |
35,000 |
35,000 |
Khám Nội |
Lần |
33,000 |
35,000 |
35,000 |
Khám Ngoại |
Lần |
33,000 |
35,000 |
35,000 |
Khám Nhi |
Lần |
33,000 |
35,000 |
35,000 |
Khám Tai mũi họng |
Lần |
33,000 |
35,000 |
35,000 |
Khám Răng hàm mặt |
Lần |
33,000 |
35,000 |
35,000 |
Công khám, Kê đơn thuốc |
Lần |
|
|
50,000 |
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa |
Lần |
120,000 |
120,000 |
120,000 |
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động |
Lần |
|
350,000 |
350,000 |
KSK toàn diện lao động, lái xe, KSK định kỳ (Không kể XN, X-quang) |
Lần |
|
120,000 |
120,000 |
KSK toàn diện lao động, lái xe, KSK định kỳ (Không kể XN, X-quang) |
Lần |
|
120,000 |
120,000 |
Khám sức khỏe lái xe |
|
|
330,000 |
310,000 |
Khám sức khỏe thường |
|
|
265,000 |
265,000 |
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
XÉT NGHIỆM DỊCH VỤ |
|
|
|
|
DV xét nghiệm HBcAb IgG |
Lần |
|
|
150,000 |
DV xét nghiệm FSH |
Lần |
|
|
150,000 |
DV xét nghiệm Progesterone ( PRG ) |
Lần |
|
|
150,000 |
DV xét nghiệm AMH |
Lần |
|
|
920,000 |
DV xét nghiệm HAV IgM |
Lần |
|
|
290,000 |
DV Influenza virus A, B - H1N1 test nhanh |
Lần |
|
|
210,000 |
DV xét nghiệm Anti TG |
Lần |
|
|
345,000 |
DV Influenza virus A, B test nhanh |
Lần |
|
|
170,000 |
DV Dengue NS1 Ag |
Lần |
|
|
150,000 |
DV xét nghiệm AND cha con không xâm lấn |
Lần |
|
|
28,175,000 |
DV xét nghiệm Cortisol |
Lần |
|
|
175,000 |
DV xét nghiệm CRP định lượng |
Lần |
|
|
115,000 |
DV xét nghiệm HCV-RNA Cobas |
Lần |
|
|
2,070,000 |
DV xét nghiệm Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT |
Lần |
|
|
6,900,000 |
DV xét nghiệm Sàng lọc sau sinh |
Lần |
|
|
2,645,000 |
DV xét nghiệm EV 71 (chân tay miệng) |
Lần |
|
|
175,000 |
DV xét nghiệm Catecholamin |
Lần |
|
|
1,380,000 |
DV xét nghiệm AND quan hệ họ hàng (dân sự) |
Lần |
|
|
5,750,000 |
DV xét nghiệm HCV Ag |
Lần |
|
|
805,000 |
DV xét nghiệm AND huyết thống trực hệ(dân sự) |
lần |
|
|
3,450,000 |
Dịch vụ XN Kẽm |
Lần |
|
|
345,000 |
DV xét nghiệm Anti TPO |
Lần |
|
|
345,000 |
DV xét nghiệm ACTH (hormon vỏ thượng thận) |
Lần |
|
|
520,000 |
DV xét nghiệm HBV-genotype, ĐB kháng thuốc |
Lần |
|
|
1,725,000 |
DV xét nghiệm HCV - RNA định lượng |
Lần |
|
|
1,035,000 |
DV XN Giun chỉ/giun đầu gai/ giun đũa/ giun đũa chó/ giun lươn (IgG) |
Lần |
|
|
345,000 |
DV xét nghiệm TG (tuyến giáp) |
Lần |
|
|
345,000 |
DV xét nghiệm HCVAb Elecsys |
Lần |
|
|
290,000 |
DV xét nghiệm HBV - DNA định lượng |
Lần |
|
|
690,000 |
DV xét nghiệm Anti cardiolipin IgG, IgM |
Lần |
|
|
690,000 |
DV xét nghiệm Vitamin D toàn phần |
Lần |
|
|
520,000 |
DV xét nghiệm Anti HCV miễn dịch tự động |
Lần |
|
|
135,000 |
DV xét nghiệm Sán lá phổi IgG |
Lần |
|
|
460,000 |
DV xét nghiệm CMV IgG, IgM |
Lần |
|
|
575,000 |
DV xét nghiệm HbeAb Elecsys |
Lần |
|
|
230,000 |
DV xét nghiệm HAV IgG |
Lần |
|
|
290,000 |
DV xét nghiệm Syphillis TP |
Lần |
|
|
69,000 |
DV xét nghiệm Double test ( sàng lọc trước sinh ) |
Lần |
|
|
575,000 |
DV Dengue IgG/IgM |
Lần |
|
|
130,000 |
DV xét nghiệm β2 - microglobulin ( Xương) |
Lần |
|
|
290,000 |
DV Xét nghiệm phiến đồ âm đạo Thim pret |
|
|
|
600,000 |
DV xét nghiệm BRCA 1 & 2 (Ung thư vú) |
Lần |
|
|
5,175,000 |
DV xét nghiệm iCAN plus ( 17 gen) |
Lần |
|
|
8,625,000 |
DV xét nghiệm Estradiol ( E2 ) |
Lần |
|
|
150,000 |
DV xét nghiệm Tinh dịch đồ |
Lần |
|
|
175,000 |
DV xét nghiệm Chlamydia |
Lần |
|
|
150,000 |
DV xét nghiệm TB test |
Lần |
|
|
105,000 |
DV xét nghiệm Sinh thiết TB |
Lần |
|
|
405,000 |
DV Xét nghiệm định lượng HBsAg |
Lần |
|
|
130,000 |
DV xét nghiệm Chỉ số ROMA (HE4, Ca125) |
Lần |
|
|
805,000 |
DV xét nghiệm Điện di huyết sắc tố |
Lần |
|
|
750,000 |
DV xét nghiệm Morphin máu |
Lần |
|
|
405,000 |
DV xét nghiệm Lupus ban đỏ (ANA, ds-DNA) |
Lần |
|
|
690,000 |
DV xét nghiệm Vitamin B9 |
Lần |
|
|
290,000 |
DV xét nghiệm HbsAg Elecsys |
Lần |
|
|
175,000 |
DV xét nghiệm Anti CCP |
Lần |
|
|
460,000 |
DV xét nghiệm RF định lượng |
Lần |
|
|
115,000 |
DV xét nghiệm RF định tính |
Lần |
|
|
60,000 |
DV xét nghiệm CRP định tính |
Lần |
|
|
60,000 |
DV xét nghiệm Anti phospholipid IgG, IgM |
Lần |
|
|
690,000 |
DV xét nghiệm β2- Glycoprotein IgG, IgM |
Lần |
|
|
690,000 |
DV xét nghiệm Sốt xuất huyết ( Dengue NS1) |
Lần |
|
|
460,000 |
DV xét nghiệm HbsAb Elecsys |
Lần |
|
|
175,000 |
DV xét nghiệm Trip test (sàng lọc trước sinh) |
Lần |
|
|
575,000 |
DV xét nghiệm TPHA định lượng |
lần |
|
|
460,000 |
DV xét nghiệm Cúm Ifluenza (A,B,H1N1) |
Lần |
|
|
520,000 |
DV xét nghiệm AND huyết thống trực hệ thêm mẫu thứ 3 |
Lần |
|
|
1,725,000 |
DV xét nghiệm CA 72-4 ( Dạ dày ) |
Lần |
|
|
230,000 |
DV xét nghiệm IGE (dị ứng) |
Lần |
|
|
290,000 |
DV xét nghiệm Vitamin B12 |
Lần |
|
|
230,000 |
DV xét nghiệm Sán lá gan lớn IgG/IgM |
Lần |
|
|
460,000 |
DV xét nghiệm Lipase (men tụy) |
Lần |
|
|
175,000 |
DV xét nghiệm iCAN plus (17 gen) |
Lần |
|
|
8,625,000 |
Dịch vụ xét nghiệm Test HP (test nhanh) |
Lần |
|
|
60,000 |
DV xét nghiệm HCV - genotype |
Lần |
|
|
2,300,000 |
DV xét nghiệm Rubella IgG, IgM |
Lần |
|
|
575,000 |
DV xét nghiệm Anti HAV-IgM, IgG |
Lần |
|
|
437,000 |
DV xét nghiệm HBV-DNA PCR(Roche TaqMan48) |
Lần |
|
|
2,070,000 |
DV xét nghiệm HPV PCR |
Lần |
|
|
575,000 |
DV Xét nghiệm TPHA định tính |
Lần |
|
|
115,000 |
DV xét nghiệm kháng đông Lupus LA |
Lần |
|
|
805,000 |
DV xét nghiệm HCVAb nhanh |
Lần |
|
|
85,000 |
DV xét nghiệm HE4 ( Tử cung, cổ tử cung ) |
Lần |
|
|
575,000 |
DV xét nghiệm Giải phẫu bệnh |
Lần |
|
|
345,000 |
DV xét nghiệm Định lượng HIV |
Lần |
|
220,000 |
220,000 |
DV xét nghiệm Nhiễm sắc thể |
Lần |
|
|
1,725,000 |
DV xét nghiệm SCC ( Họng , thực quản) |
Lần |
|
|
460,000 |
DV xét nghiệm AND huyết thống trực hệ(pháp lý) |
Lần |
|
|
5,175,000 |
DV xét nghiệm T-PSA ( Tiền liệt tuyến ) |
Lần |
|
|
230,000 |
DV xét nghiệm HPV định tuýp |
Lần |
|
|
690,000 |
DV xét nghiệm Cyfra ( Phổi TB lớn ) |
Lần |
|
|
230,000 |
DV xét nghiệm HBcAb IgM |
Lần |
|
|
220,000 |
DV xét nghiệm HbeAg Elecsys |
Lần |
|
|
175,000 |
DV xét nghiệm Prolactin ( PRL ) |
Lần |
|
|
150,000 |
DV xét nghiệm Testosterone |
Lần |
|
|
150,000 |
DV xét nghiệm HEV IgM |
Lần |
|
|
405,000 |
DV xét nghiệm HIV Elecsys |
Lần |
|
|
230,000 |
Dv xét nghiệm LH |
Lần |
|
|
150,000 |
DV xét nghiệm AND quan hệ họ hàng (pháp lý) |
Lần |
|
|
6,900,000 |
DV xét nghiệm iCAN plus ( 69 gen) |
Lần |
|
|
19,550,000 |
DV xét Nghiệm Giang Mai (test nhanh) |
Lần |
|
|
100,000 |
DV xét nghiệm gene α, β- Thalassemia |
Lần |
|
|
2,760,000 |
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC |
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
30,800 |
30,200 |
30,200 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm lasze) |
Lần |
45,800 |
44,800 |
44,800 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
38,800 |
38,000 |
38,000 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
36,500 |
35,800 |
35,800 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
40,000 |
39,200 |
39,200 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
12,500 |
12,300 |
12,300 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Lần |
34,300 |
33,600 |
33,600 |
Thời gian máu đông |
Lần |
12,500 |
12,300 |
12,300 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
Lần |
40,000 |
39,200 |
39,200 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Lần |
102,000 |
100,000 |
100,000 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Lần |
62,900 |
61,600 |
61,600 |
XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
|
|
|
|
Rivalta |
Lần |
8,400 |
8,400 |
8,400 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
28,900 |
28,600 |
28,600 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén |
Lần |
|
158,000 |
158,000 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Lần |
32,100 |
31,800 |
31,800 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21,400 |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21,400 |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21,400 |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21,400 |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21,400 |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21,400 |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21,400 |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21,400 |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26,800 |
26,500 |
26,500 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21,400 |
21,200 |
21,200 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21,400 |
21,200 |
21,200 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
21,400 |
21,200 |
21,200 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
53,000 |
60,000 |
60,000 |
HIV ( PP test nhanh) (Dịch Vụ) |
Lần |
|
60,000 |
60,000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26,800 |
26,500 |
26,500 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
100,000 |
99,600 |
99,600 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
53,000 |
60,000 |
60,000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26,800 |
26,500 |
26,500 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26,800 |
26,500 |
26,500 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
Lần |
37,500 |
37,100 |
37,100 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19,200 |
19,000 |
19,000 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
Lần |
16,000 |
15,900 |
15,900 |
Định lượng Sắt huyết thanh |
Lần |
32,100 |
31,800 |
31,800 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose cho bệnh nhân thường |
Lần |
|
120,000 |
120,000 |
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH |
|
|
|
|
Dịch vụ Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
|
|
100,000 |
Dịch vụ định lượng T3 (Tri iodthyronin) |
Lần |
|
|
80,000 |
Dịch vụ định lượng T4 (Thyroxine) |
Lần |
|
|
80,000 |
Dịch vụ định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) |
Lần |
|
|
100,000 |
Dịch vụ định lượng FT4 (Free Thyronine) |
Lần |
|
|
100,000 |
Dịch vụ định lượng TSH (Thyroid Stimulating Hormone) |
Lần |
|
|
80,000 |
Dịch vụ định lượng CEA (Carcinoma Embryonic Antigen) |
Lần |
|
|
100,000 |
Dịch vụ định lượng AFP (Alpha Feto Protein) |
Lần |
|
|
100,000 |
Dịch vụ định lượng βHCG (Beta Human Chorionic Gonadotropin) |
Lần |
|
|
120,000 |
Dịch vụ định lượng Ferritin |
Lần |
|
|
120,000 |
Dịch vụ định lượng PSA toàn phần (Total prostate- Specific Antigen) |
Lần |
|
|
150,000 |
Dịch vụ định lượng FPSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
Lần |
|
|
100,000 |
Dịch vụ định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) |
Lần |
|
|
200,000 |
Dịch vụ định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) |
lần |
|
|
220,000 |
Dịch vụ định lượng CA 12-5 (Carcinama Antigen 12-5) |
Lần |
|
|
200,000 |
Dịch vụ định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) |
Lần |
|
|
200,000 |
XÉT NGHIỆM VI SINH |
|
|
|
|
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
Lần |
129,000 |
126,000 |
129,000 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
Lần |
70,800 |
69,000 |
70,800 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Lần |
154,000 |
57,500 |
154,000 |
Rotavirus test nhanh |
Lần |
176,000 |
172,000 |
176,000 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Lần |
41,200 |
40,200 |
40,200 |
Vi nấm soi tươi (ký sinh trùng) |
Lần |
41,200 |
40,200 |
40,200 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
67,200 |
65,500 |
65,500 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
41,200 |
40,200 |
40,200 |
Tìm BK (Đờm) |
Lần |
|
25,000 |
25,000 |
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
|
|
|
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27,300 |
37,100 |
37,100 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
9,300 |
42,400 |
42,400 |
Xét nghiệm ma túy 4 thành phần |
|
|
180,000 |
180,000 |
XÉT NGHIỆM MÁU TRUYỀN CÁC CHẾ PHẨM TIỂU CẦU HOẶC HUYẾT TƯƠNG (đối với truyền 2 đơn vị trở lên ) |
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (đơn vị máu) |
Lần |
22,900 |
22,400 |
22,400 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (người nhận) |
Lần |
22,900 |
22,400 |
22,400 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22 độ C (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28,600 |
28,000 |
28,000 |
XÉT NGHIỆM TRUYỀN MÁU TOÀN PHẦN HOẶC KHỐI HỒNG CẦU (đối với truyền 2 đơn vị máu trở lên ) |
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (đơn vị máu) |
Lần |
22,900 |
22,400 |
22,400 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (người nhận) |
Lần |
22,900 |
22,400 |
22,400 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (đơn vị máu) (khối hồng cầu, bạch cầu) |
Lần |
22,900 |
22,400 |
22,400 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Lần |
80,100 |
78,400 |
78,400 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22 độ C (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28,600 |
28,000 |
28,000 |
XÉT NGHIỆM MÁU TRUYỀN CÁC CHẾ PHẨM TIỂU CẦU HOẶC HUYẾT TƯƠNG (đối với truyền 1 đơn vị) |
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (đơn vị máu) |
Lần |
22,900 |
22,400 |
22,400 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (người nhận) |
Lần |
38,800 |
38,000 |
38,000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
30,800 |
30,200 |
30,200 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương) |
Lần |
20,500 |
20,100 |
20,100 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22 độ C (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28,600 |
28,000 |
28,000 |
XÉT NGHIỆM TRUYỀN MÁU TOÀN PHẦN HOẶC KHỐI HỒNG CẦU (đối với truyền 1 đơn vị máu) |
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (đơn vị máu) |
Lần |
22,900 |
22,400 |
22,400 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (người nhận) |
Lần |
38,800 |
38,000 |
38,000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
30,800 |
30,200 |
30,200 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Lần |
80,100 |
78,400 |
78,400 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (đơn vị máu) (khối hồng cầu, bạch cầu) |
Lần |
22,900 |
22,400 |
22,400 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu) |
Lần |
22,900 |
22,400 |
22,400 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22 độ C (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28,600 |
28,000 |
28,000 |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
Nội Soi Cổ Tử Cung |
|
|
|
|
Dịch vụ soi cổ tử cung |
Lần |
|
100,000 |
100,000 |
Siêu Âm |
|
|
|
|
DV Siêu âm Doppler màu tuyến giáp |
Lần |
|
|
100,000 |
Dv siêu âm Doppler thai |
Lần |
|
|
120,000 |
DV Siêu âm màu - tử cung phần phụ |
Lần |
|
100,000 |
100,000 |
DV Siêu âm màu Doppler ổ bụng |
Lần |
|
100,000 |
100,000 |
DV Siêu âm màu ổ bụng - Hệ tiết niệu |
Lần |
|
100,000 |
100,000 |
DV Siêu âm màu thai |
Lần |
|
100,000 |
100,000 |
DV Siêu âm màu thai 4D |
Lần |
|
120,000 |
120,000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
179,000 |
176,000 |
176,000 |
Dịch vụ siêu âm sàng lọc thai nhi, phát hiện các dị tật bẩm sinh, các dấu hiệu bất thường của thai nhi, tư vấn cho sản phụ và gia đình khi có kết quả sàng lọc. (DV) |
Lần |
|
|
100,000 |
Siêu âm Doppler tim |
Lần |
|
211,000 |
211,000 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm hốc mắt |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tuyến tiền liệt) (Tuyến thượng thận) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tuyến tiền liệt) (Bàng quang) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tuyến tiền liệt) (Tuyến tiền liệt) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tuyến tiền liệt) (Thận) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (vùng nách) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (vùng đùi) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (vùng bẹn) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (vùng trán) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (gối) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (háng) |
lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khuỷu) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (cổ tay) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (cổ chân) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
42,100 |
49,000 |
49,000 |
Nội Soi Dạ Dày |
|
|
|
|
Dịch vụ xét nghiệm Test HP (test nhanh) |
|
|
|
60,000 |
DV Nội soi dạ dày |
Lần |
|
500,000 |
500,000 |
DV Nội soi trực tràng |
Lần |
|
300,000 |
300,000 |
DV Nội soi dạ dày - Đại tràng - Trực tràng có gây mê |
Lần |
|
2,000,000 |
2,000,000 |
DV Nội soi đại tràng |
Lần |
|
|
500,000 |
DV Nội soi đại tràng gây mê |
Lần |
|
|
1,500,000 |
DV Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) đường kính trên 1,5cm |
Lần |
|
1,500,000 |
1,500,000 |
DV Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) đường kính dưới 1,5cm |
Lần |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
DV Nội soi gây mê (dạ dày, đại tràng, trực tràng) |
lần |
|
|
760,000 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
240,000 |
231,000 |
231,000 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
426,000 |
410,000 |
410,000 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
300,000 |
287,000 |
287,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
186,000 |
179,000 |
179,000 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
Lần |
209,000 |
200,000 |
200,000 |
Nội soi TMH |
|
|
|
|
Nội soi Mũi xoang |
Lần |
40,000 |
40,000 |
40,000 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
103,000 |
202,000 |
202,000 |
Nội soi tai |
Lần |
40,000 |
70,000 |
70,000 |
Nội soi mũi |
Lần |
40,000 |
70,000 |
70,000 |
Nội soi họng |
Lần |
40,000 |
70,000 |
70,000 |
Thăm Dò Chức Năng |
|
|
|
|
Thăm dò chức năng hô hấp |
Lần |
124,000 |
142,000 |
142,000 |
Ghi điện não thường quy |
Lần |
63,000 |
69,600 |
69,600 |
Điện tim thường |
Lần |
32,000 |
45,900 |
45,900 |
X-Quang (SỐ HÓA) |
|
|
|
|
Chụp Xquang tuyến vú (1 bên) (Trái) |
Lần |
|
91,000 |
91,000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Trái) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (số hóa 1 phim) (Trái) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Trái) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa 1 phim) (Trái) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Trái) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1 phim) (Trái) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Trái) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Trái) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Trái) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Trái) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Trái) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Trái) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương Bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (bàn chân) (Số hóa 1 phim) (Trái) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (Số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (Số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng có uống thuốc cản quang (số hóa) |
Lần |
220,000 |
209,000 |
209,000 |
Chụp Xquang Chausse III (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang đại tràng có thuốc cản quang (số hóa) |
Lần |
260,000 |
249,000 |
249,000 |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa |
Lần |
220,000 |
209,000 |
209,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1 - C2 (Số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (Số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1 - C2 (Số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
62,000 |
62,000 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thằng nghiêng (Số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (hệ tiết niệu)(Số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang Cột sống cùng cụt thẳng nghiêng ( Số hóa 2 phim ) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (số hóa 1 phim) |
Lần |
18,300 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing (Số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương Bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (ngón chân) (Số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang xương Bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (bàn chân) (Số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang Xương bàn, ngón tay thẳng nghiêng hoặc chếch (bàn tay) (Số hóa 2 phim) |
lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang Xương bàn, ngón tay thẳng nghiêng hoặc chếch (ngón tay) (Số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang Hàm chếch một bên (số hóa 1 phim) (Phải) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Phải) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên ( Số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (Số hóa 1 phim) (thẳng) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (Số hóa 1 phim) (Nghiêng) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (Số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Phải) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang Khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang Khớp háng thẳng hai bên (Số hóa 1 phim ) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang Khớp Háng nghiêng (Số hóa 1 phim) (Phải) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1 phim) (Phải) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi thẳng) (số hóa 1 phim ) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (Số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Số hóa 1 phim) (Phải) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Số hóa 2 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Phải) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang Xương đùi thẳng nghiêng (Số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Phải) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang Xương Cánh Tay thẳng nghiêng (Số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Phải) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) (Phải) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Phải) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang Xương bàn, ngón tay thẳng nghiêng hoặc chếch (ngón tay) (Số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương Bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (bàn chân) (Số hóa 1 phim) (Phải) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương Bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (ngón chân) (Số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang Cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch ( Số hóa 2 phim ) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng nghiêng (Số hóa 2 phim ) |
Lần |
96,200 |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) (Phải) |
Lần |
64,200 |
69,000 |
69,000 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) (có tiêm thuốc cản quang số hóa). |
Lần |
605,000 |
594,000 |
594,000 |
CT Scanner |
|
|
|
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) (có tiêm thuốc) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần |
519,000 |
536,000 |
536,000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
519,000 |
536,000 |
536,000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
519,000 |
536,000 |
536,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
519,000 |
536,000 |
536,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
519,000 |
536,000 |
536,000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
519,000 |
536,000 |
536,000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Lần |
519,000 |
536,000 |
536,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
519,000 |
536,000 |
536,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) |
Lần |
519,000 |
536,000 |
536,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp CLVT sọ não Không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
519,000 |
536,000 |
536,000 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) |
Lần |
519,000 |
536,000 |
536,000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Lần |
519,000 |
536,000 |
536,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) |
Lần |
519,000 |
536,000 |
536,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
628,000 |
907,000 |
907,000 |
Chụp CLVT khung chậu không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
|
536,000 |
536,000 |
Chụp CLVT khung chậu có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
|
907,000 |
907,000 |
Phẫu thuật RHM Loại III |
|
|
|
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
156,000 |
151,000 |
151,000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1,2,3) |
Lần |
418,000 |
409,000 |
409,000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4,5) |
Lần |
557,000 |
539,000 |
539,000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (số 6,7 hàm dưới) |
Lần |
787,000 |
769,000 |
769,000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (số 6,7 hàm trên) |
Lần |
917,000 |
899,000 |
899,000 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
333,000 |
324,000 |
324,000 |
Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân) |
Lần |
268,000 |
261,000 |
261,000 |
Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) |
Lần |
378,000 |
369,000 |
369,000 |
Điều trị tủy lại |
Lần |
950,000 |
941,000 |
941,000 |
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên |
Lần |
447,000 |
429,000 |
429,000 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5cm |
Lần |
697,000 |
679,000 |
679,000 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Lần |
72,200 |
67,900 |
67,900 |
Thủ thuật nội loại III |
|
|
|
|
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
11,000 |
11,000 |
11,000 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
21,000 |
21,000 |
21,000 |
Tai - Mũi - Họng |
|
|
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Lần |
3,148,000 |
3,053,000 |
3,148,000 |
DV hút rửa mũi xoang qua nội soi |
Lần |
|
|
80,000 |
DV hút mũi proetz |
Lần |
|
|
40,000 |
DV cắt pholyp, u nhú amidal gây tê |
Lần |
|
|
1,000,000 |
DV đặt dẫn lưu kín tụ dịch vành tai |
Lần |
|
|
600,000 |
DV làm thuốc tai 1 bên |
Lần |
|
|
30,000 |
DV làm thuốc tai 2 bên |
Lần |
|
|
50,000 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) |
Lần |
274,000 |
271,000 |
274,000 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) |
Lần |
204,000 |
201,000 |
204,000 |
Chọc rửa xoang hàm |
Lần |
274,000 |
265,000 |
274,000 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết (gây tê) |
Lần |
509,000 |
500,000 |
509,000 |
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng (gây mê) |
Lần |
1,554,000 |
1,543,000 |
1,554,000 |
Thông vòi nhĩ |
Lần |
85,200 |
81,900 |
85,200 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
Lần |
3,020,000 |
2,973,000 |
3,020,000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Lần |
3,833,000 |
3,738,000 |
3,833,000 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
Lần |
2,787,000 |
2,722,000 |
2,787,000 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) |
Lần |
1,271,000 |
1,258,000 |
1,271,000 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) |
Lần |
2,657,000 |
2,620,000 |
2,657,000 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
3,020,000 |
2,973,000 |
3,020,000 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
Lần |
1,388,000 |
1,323,000 |
1,388,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây mê) |
Lần |
1,328,000 |
1,314,000 |
1,328,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây tê) |
Lần |
830,000 |
819,000 |
830,000 |
Cắt polyp ống tai (gây mê) |
Lần |
1,975,000 |
1,938,000 |
1,975,000 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Lần |
2,723,000 |
|
2,723,000 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
Lần |
1,564,000 |
|
1,564,000 |
Cắt polyp ống tai (tây tê) |
Lần |
598,000 |
589,000 |
598,000 |
DV trích màng nhĩ gây tê |
Lần |
|
|
300,000 |
DV đặt ống thông khí gây tê 1 bên (chưa bao gồm tiền ống) |
Lần |
|
|
400,000 |
DV bấm sinh thiết vòm qua nội soi (bao gồm cả thuốc gây tê và cầm máu) |
Lần |
|
|
600,000 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
Lần |
782,000 |
765,000 |
765,000 |
Lấy dị vật tai (gây mê) |
Lần |
512,000 |
508,000 |
508,000 |
Lấy dị vật tai (gây tê) |
Lần |
154,000 |
150,000 |
150,000 |
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) |
Lần |
259,000 |
250,000 |
250,000 |
Chích áp xe thành sau họng (gây tê) |
Lần |
259,000 |
250,000 |
250,000 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) |
Lần |
192,000 |
187,000 |
187,000 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) |
Lần |
669,000 |
660,000 |
660,000 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
40,600 |
40,000 |
40,000 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (gây tê) |
Lần |
219,000 |
210,000 |
210,000 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản (không kể tiền thuốc) |
Lần |
20,400 |
20,000 |
20,000 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
113,000 |
107,000 |
107,000 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
113,000 |
107,000 |
107,000 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
51,200 |
47,900 |
47,900 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
19,600 |
17,600 |
17,600 |
Rửa tai, Rửa mũi, Xông họng |
Lần |
|
24,600 |
24,600 |
Nạo VA (gây tê) |
Lần |
|
100,000 |
100,000 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
62,000 |
60,000 |
60,000 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator (gây mê) |
Lần |
2,340,000 |
2,303,000 |
2,303,000 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
62,000 |
60,000 |
60,000 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
60,200 |
58,000 |
58,000 |
MẮT |
|
|
|
|
Bơm rửa lệ đạo |
lần |
36,200 |
35,000 |
35,000 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
912,000 |
879,000 |
879,000 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
25,300 |
23,700 |
23,700 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
51,700 |
49,600 |
49,600 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
46,700 |
44,600 |
44,600 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
46,700 |
44,600 |
44,600 |
Bơm thông lệ đạo (01 mắt) |
Lần |
58,800 |
57,200 |
57,200 |
Bơm thông lệ đạo (02 mắt) |
Lần |
93,100 |
89,900 |
89,900 |
Lấy dị vật kết mạc (nông) |
Lần |
63,600 |
61,600 |
61,600 |
Lấy dị vật giác mạc nông (01 mắt, gây tê) |
Lần |
80,100 |
75,300 |
75,300 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (01 mắt, gây tê) |
Lần |
323,000 |
314,000 |
314,000 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần |
394,000 |
380,000 |
380,000 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
32,000 |
30,000 |
30,000 |
Rửa cùng đồ |
Lần |
40,800 |
39,000 |
39,000 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (Đánh bờ mi) |
Lần |
34,600 |
33,000 |
33,000 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (Nặn tuyến bờ mi) |
Lần |
34,600 |
33,000 |
33,000 |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
34,600 |
33,000 |
33,000 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
77,600 |
75,600 |
75,600 |
Phẫu thuật quặm (1 mi - gây tê) |
Lần |
631,000 |
614,000 |
614,000 |
Phẫu thuật quặm (2 mi - gây tê) |
Lần |
834,000 |
809,000 |
809,000 |
Phẫu thuật quặm (3 mi - gây tê) |
Lần |
1,054,000 |
1,020,000 |
1,020,000 |
Phẫu thuật quặm (4 mi - gây tê) |
Lần |
1,218,000 |
1,176,000 |
1,176,000 |
Mổ quặm bẩm sinh (1 mắt-gây tê) |
Lần |
631,000 |
614,000 |
614,000 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Lần |
28,600 |
28,000 |
28,000 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần (1 mắt - gây tê) |
Lần |
859,000 |
834,000 |
834,000 |
Phẫu thuật quặm (1 mi - gây mê) |
Lần |
1,221,000 |
1,189,000 |
1,189,000 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
798,000 |
774,000 |
774,000 |
Răng - Hàm - Mặt |
|
|
|
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (răng số 8) |
Lần |
335,000 |
320,000 |
320,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn (nhổ răng khó) |
Lần |
203,000 |
194,000 |
194,000 |
Nhổ răng thừa (nhổ răng khó) |
Lần |
203,000 |
194,000 |
194,000 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
Lần |
456,000 |
447,000 |
447,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (răng số 8) |
Lần |
335,000 |
320,000 |
320,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân (răng số 8) |
Lần |
335,000 |
320,000 |
320,000 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Lần |
328,000 |
316,000 |
316,000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) |
|
95,200 |
90,900 |
90,900 |
Rạch apse dẫn lưu ngoài miệng |
Lần |
|
35,000 |
35,000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
102,000 |
100,000 |
100,000 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
36,200 |
33,600 |
33,600 |
Lấy cao răng (một vùng/hàm) |
Lần |
75,200 |
70,900 |
70,900 |
Lấy cao răng (hai hàm) |
Lần |
131,000 |
124,000 |
124,000 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
31,800 |
30,700 |
30,700 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
208,000 |
199,000 |
199,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên (Răng số 8) |
Lần |
335,000 |
320,000 |
320,000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn (nhổ chân răng ) |
Lần |
187,000 |
180,000 |
180,000 |
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng một vùng (Bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) |
Lần |
|
780,000 |
780,000 |
Chụp tủy bằng MTA (Răng viêm tủy hồi phục) |
Lần |
260,000 |
248,000 |
248,000 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
333,000 |
324,000 |
324,000 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm (nhổ răng khó) |
Lần |
203,000 |
194,000 |
194,000 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
Lần |
407,000 |
389,000 |
389,000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
243,000 |
234,000 |
234,000 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi (Răng viêm tủy hồi phục) |
Lần |
260,000 |
248,000 |
248,000 |
|