Tên dịch vụ |
Đơn vị tính |
Giá BH |
Giá VP |
Giá YC |
CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
DỊCH VỤ |
|
|
|
|
Xoa bóp cục bộ (20 phút) |
Lần |
|
|
30,000 |
Bó nến lần 2 |
Lần |
|
|
10,000 |
Xoa bóp cục bộ + Ngâm chân+ Giác hơi (45 phút) |
Lần |
|
|
40,000 |
Xoa bóp + Giác hơi (30 phút) |
Lần |
|
|
35,000 |
Ngâm chân thuốc bắc + Giác hơi (25 phút) |
Lần |
|
|
20,000 |
Giác hơi (10 phút) |
Lần |
|
|
10,000 |
Ngâm chân thuốc bắc (20 phút) |
Lần |
|
|
15,000 |
Thủ thuật nội loại II |
|
|
|
|
Khí dung thuốc thở máy |
Lần |
19,600 |
17,600 |
17,600 |
Thủ thuật nội loại III |
|
|
|
|
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
11,000 |
11,000 |
11,000 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
21,000 |
21,000 |
21,000 |
Y Học Dân Tộc - PHCN |
|
|
|
|
Sắc thuốc thang |
Lần |
12,400 |
12,000 |
12,000 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
44,100 |
50,500 |
50,500 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
40,600 |
59,500 |
59,500 |
Tập với ròng rọc |
Lần |
10,800 |
9,800 |
9,800 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
Lần |
64,200 |
61,300 |
61,300 |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
10,800 |
9,800 |
9,800 |
Điện châm |
Lần |
66,100 |
75,800 |
75,800 |
Thủy châm |
Lần |
64,800 |
61,800 |
61,800 |
Luyện tập dưỡng sinh |
Lần |
22,700 |
20,000 |
20,000 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
Lần |
27,200 |
24,300 |
24,300 |
Tập vận động có trợ giúp |
Lần |
45,400 |
44,500 |
44,500 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
49,000 |
87,000 |
87,000 |
Điều trị chườm ngải cứu |
Lần |
35,400 |
35,000 |
35,000 |
Giác hơi |
Lần |
32,800 |
31,800 |
31,800 |
Điều trị bằng Parafin |
Lần |
42,000 |
50,000 |
50,000 |
Cấy chỉ |
Lần |
141,000 |
174,000 |
174,000 |
Laser châm |
Lần |
46,800 |
78,500 |
78,500 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
45,200 |
44,400 |
44,400 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
44,100 |
50,500 |
50,500 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
34,600 |
41,100 |
41,100 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Lần |
34,200 |
40,700 |
40,700 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
41,000 |
40,000 |
40,000 |
Điều trị bằng từ trường |
Lần |
38,000 |
37,000 |
37,000 |
Các Thủ Thuật, Tiểu Thủ Thuật, Nội Soi |
|
|
|
|
Tiêm khớp |
Lần |
|
86,400 |
89,000 |
NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
Khoa YHCT&PHCN |
|
|
|
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
125,000 |
126,600 |
126,600 |
NẰM GHÉP NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền (50%) |
Ngày |
62,500 |
63,300 |
63,300 |
DỊCH VỤ GIƯỜNG THEO YÊU CẦU |
Ngày |
|
|
|
Dv giường yêu cầu (phòng không khép kín/ngày) |
Ngày |
|
|
100,000 |
Dv giường yêu cầu (2 giường phòng không khép kín) |
Ngày |
|
|
400,000 |
Dv giường yêu cầu nằm dưới 8 giờ/ngày |
Ngày |
|
|
100,000 |
Dv giường yêu cầu (cả phòng/ngày) |
Ngày |
|
|
500,000 |
Dv giường yêu cầu (phòng không khép kín/ngày) |
Ngày |
|
|
200,000 |
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín/ngày) |
Ngày |
|
|
250,000 |
Dv giường yêu cầu (Phòng không khép kín) |
Ngày |
|
|
300,000 |
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín) |
Ngày |
|
|
350,000 |
|