Tên dịch vụ |
Đơn vị tính |
Giá BH |
Giá VP |
Giá YC |
CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
Thủ thuật nội loại I |
|
|
|
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
473,000 |
458,000 |
458,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
lần |
649,000 |
640,000 |
640,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
Lần |
1,122,000 |
1,113,000 |
1,113,000 |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) |
Lần |
1,533,000 |
1,515,000 |
1,515,000 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Lần |
243,000 |
234,000 |
234,000 |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
715,000 |
704,000 |
704,000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Lần |
88,700 |
85,400 |
85,400 |
Đặt nội khí quản |
Lần |
564,000 |
555,000 |
555,000 |
Thủ thuật nội loại II |
|
|
|
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông 1 lần ở người bệnh có thở máy (1 lần hút) |
Lần |
10,800 |
10,000 |
10,000 |
Khí dung thuốc thở máy |
Lần |
19,600 |
17,600 |
17,600 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
Lần |
592,000 |
583,000 |
583,000 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Lần |
585,000 |
576,000 |
576,000 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
174,000 |
169,000 |
169,000 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
Lần |
552,000 |
543,000 |
543,000 |
Thủ thuật nội loại III |
|
|
|
|
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
11,000 |
11,000 |
11,000 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
21,000 |
21,000 |
21,000 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
80,900 |
78,000 |
80,900 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
88,700 |
85,400 |
88,700 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
135,000 |
131,000 |
131,000 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
10,800 |
10,000 |
10,000 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
115,000 |
106,000 |
106,000 |
Bơm rửa màng phổi |
Lần |
212,000 |
203,000 |
203,000 |
Chọc hút khí màng phổi |
Lần |
141,000 |
136,000 |
136,000 |
Rửa bàng quang |
Lần |
194,000 |
185,000 |
185,000 |
Chọc dịch màng bụng |
Lần |
135,000 |
131,000 |
131,000 |
Các Thủ Thuật, Tiểu Thủ Thuật, Nội Soi |
|
|
|
|
Tiêm khớp |
Lần |
|
86,400 |
89,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập (thở máy) [giờ theo thực tế] (01 giờ) |
Lần |
22,958 |
22,208 |
22,208 |
Thông tiểu |
Lần |
88,700 |
85,400 |
85,400 |
Thụt tháo phân |
Lần |
80,900 |
78,000 |
78,000 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ (hạch hoặc U) |
Lần |
108,000 |
104,000 |
104,000 |
Chọc hút nang gan qua siêu âm |
Lần |
|
80,000 |
|
Chọc dò tủy sống |
Lần |
105,000 |
100,000 |
100,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập (thở máy) [giờ theo thực tế] (24 giờ) |
Lần |
551,000 |
533,000 |
533,000 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Lần |
237,000 |
228,000 |
228,000 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
88,700 |
85,400 |
85,400 |
NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
Khoa HS-TC-CĐ |
|
|
|
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
314,000 |
279,100 |
279,100 |
Giường Nội khoa loại 1 hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
178,000 |
178,500 |
178,500 |
NẰM GHÉP NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
Giường Nội khoa loại 1 hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu (50%) |
Ngày |
89,000 |
89,250 |
89,250 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu (50%) |
Ngày |
157,000 |
139,550 |
139,550 |
DỊCH VỤ GIƯỜNG THEO YÊU CẦU |
Ngày |
|
|
|
Dv giường yêu cầu (2 giường phòng không khép kín) |
Ngày |
|
|
400,000 |
Dv giường yêu cầu nằm dưới 8 giờ/ngày |
Ngày |
|
|
100,000 |
Dv giường yêu cầu (cả phòng/ngày) |
Ngày |
|
|
500,000 |
Dv giường yêu cầu (phòng không khép kín/ngày) |
Ngày |
|
|
200,000 |
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín/ngày) |
Ngày |
|
|
250,000 |
Dv giường yêu cầu (Phòng không khép kín) |
Ngày |
|
|
300,000 |
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín) |
Ngày |
|
|
350,000 |
|