Mã dịch vụ(User) |
Tên dịch vụ |
Đơn vị tính |
Giá BH |
Giá VP |
Giá YC |
|
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
. |
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC |
|
|
|
|
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
30,200 |
30,200 |
30,200 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm lasze) |
Lần |
44,800 |
44,800 |
44,800 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
38,000 |
38,000 |
38,000 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
35,800 |
35,800 |
35,800 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
39,200 |
39,200 |
39,200 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Lần |
40,200 |
40,200 |
40,200 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
12,300 |
12,300 |
12,300 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Lần |
33,600 |
33,600 |
33,600 |
22.9000.1349 |
Thời gian máu đông |
Lần |
12,300 |
12,300 |
12,300 |
22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
Lần |
39,200 |
39,200 |
39,200 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Lần |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Lần |
61,600 |
61,600 |
61,600 |
. |
XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
|
|
|
|
. |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén |
Lần |
|
150,000 |
150,000 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Lần |
31,800 |
31,800 |
31,800 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26,500 |
26,500 |
26,500 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
51,700 |
60,000 |
60,000 |
. |
HIV ( PP test nhanh) (Dịch Vụ) |
Lần |
|
60,000 |
60,000 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26,500 |
26,500 |
26,500 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
99,600 |
99,600 |
99,600 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
51,700 |
60,000 |
60,000 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26,500 |
26,500 |
26,500 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26,500 |
26,500 |
26,500 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
Lần |
37,100 |
37,100 |
37,100 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19,000 |
19,000 |
19,000 |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
Lần |
15,900 |
15,900 |
15,900 |
22.0117.1503 |
Định lượng Sắt huyết thanh |
Lần |
31,800 |
31,800 |
31,800 |
21.0106.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose cho bệnh nhân thường |
Lần |
|
120,000 |
120,000 |
. |
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH |
|
|
|
|
23.0083.1523 |
Dịch vụ Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
|
|
100,000 |
. |
Dịch vụ định lượng T3 (Tri iodthyronin) |
Lần |
|
|
80,000 |
. |
Dịch vụ định lượng T4 (Thyroxine) |
Lần |
|
|
80,000 |
. |
Dịch vụ định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) |
Lần |
|
|
100,000 |
. |
Dịch vụ định lượng FT4 (Free Thyronine) |
Lần |
|
|
100,000 |
. |
Dịch vụ định lượng TSH (Thyroid Stimulating Hormone) |
Lần |
|
|
80,000 |
. |
Dịch vụ định lượng CEA (Carcinoma Embryonic Antigen) |
Lần |
|
|
100,000 |
. |
Dịch vụ định lượng AFP (Alpha Feto Protein) |
Lần |
|
|
100,000 |
. |
Dịch vụ định lượng βHCG (Beta Human Chorionic Gonadotropin) |
Lần |
|
|
120,000 |
. |
Dịch vụ định lượng Ferritin |
Lần |
|
|
120,000 |
. |
Dịch vụ định lượng PSA toàn phần (Total prostate- Specific Antigen) |
Lần |
|
|
150,000 |
. |
Dịch vụ định lượng FPSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
Lần |
|
|
100,000 |
. |
Dịch vụ định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) |
Lần |
|
|
200,000 |
. |
Dịch vụ định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) |
lần |
|
|
220,000 |
. |
Dịch vụ định lượng CA 12-5 (Carcinama Antigen 12-5) |
Lần |
|
|
200,000 |
. |
Dịch vụ định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) |
Lần |
|
|
200,000 |
. |
XÉT NGHIỆM VI SINH |
|
|
|
|
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi (ký sinh trùng) |
Lần |
40,200 |
40,200 |
40,200 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
65,500 |
65,500 |
65,500 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
40,200 |
40,200 |
40,200 |
24.0000.0002 |
Tìm BK (Đờm) |
Lần |
|
25,000 |
25,000 |
. |
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
|
|
|
|
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27,000 |
37,100 |
37,100 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
9,300 |
42,400 |
42,400 |
. |
Xét nghiệm ma túy 4 thành phần |
|
|
180,000 |
180,000 |
. |
XÉT NGHIỆM MÁU TRUYỀN CÁC CHẾ PHẨM TIỂU CẦU HOẶC HUYẾT TƯƠNG (đối với truyền 2 đơn vị trở lên ) |
|
|
|
|
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (đơn vị máu) |
Lần |
22,400 |
22,400 |
22,400 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (người nhận) |
Lần |
22,400 |
22,400 |
22,400 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22 độ C (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28,000 |
28,000 |
28,000 |
. |
XÉT NGHIỆM TRUYỀN MÁU TOÀN PHẦN HOẶC KHỐI HỒNG CẦU (đối với truyền 2 đơn vị máu trở lên ) |
|
|
|
|
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (đơn vị máu) |
Lần |
22,400 |
22,400 |
22,400 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (người nhận) |
Lần |
22,400 |
22,400 |
22,400 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (đơn vị máu) (khối hồng cầu, bạch cầu) |
Lần |
22,400 |
22,400 |
22,400 |
22.0303.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Lần |
78,400 |
78,400 |
78,400 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22 độ C (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28,000 |
28,000 |
28,000 |
. |
XÉT NGHIỆM MÁU TRUYỀN CÁC CHẾ PHẨM TIỂU CẦU HOẶC HUYẾT TƯƠNG (đối với truyền 1 đơn vị) |
|
|
|
|
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (đơn vị máu) |
Lần |
22,400 |
22,400 |
22,400 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (người nhận) |
Lần |
38,000 |
38,000 |
38,000 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
30,200 |
30,200 |
30,200 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương) |
Lần |
20,100 |
20,100 |
20,100 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22 độ C (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28,000 |
28,000 |
28,000 |
. |
XÉT NGHIỆM TRUYỀN MÁU TOÀN PHẦN HOẶC KHỐI HỒNG CẦU (đối với truyền 1 đơn vị máu) |
|
|
|
|
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (đơn vị máu) |
Lần |
22,400 |
22,400 |
22,400 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) (người nhận) |
Lần |
38,000 |
38,000 |
38,000 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
30,200 |
30,200 |
30,200 |
22.0303.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Lần |
78,400 |
78,400 |
78,400 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (đơn vị máu) (khối hồng cầu, bạch cầu) |
Lần |
22,400 |
22,400 |
22,400 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu) |
Lần |
22,400 |
22,400 |
22,400 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22 độ C (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28,000 |
28,000 |
28,000 |
Chúng tôi trên mạng xã hội