Bảng giá dịch vụ kỹ thuật

Thứ sáu - 09/03/2018 01:40
Bệnh nhân cắt kính mắt tại TTYT Đoan Hùng
Bệnh nhân cắt kính mắt tại TTYT Đoan Hùng
Tên dịch vụ Đơn vị tính Giá BH Giá VP Giá YC
CHUYÊN KHOA        
DỊCH VỤ KÍNH MẮT        
Mắt kính thuốc (mắt viễn UV 400) Đôi     150,000
Mắt kính thuốc (mắt cận, loạn) Đôi     150,000
Mắt kính thuốc (mắt 0/ cận) Đôi     200,000
Mắt kính thuốc (mắt cận thái ván xanh) Đôi     250,000
Kính thuốc (Gọng nhựa kim loại L1) Đôi     500,000
Kính thuốc (Gọng nhựa kim loại L2) Đôi     450,000
Kính thuốc (Gọng nhựa kim loại L3) Đôi     270,000
Mắt kính thuốc (mắt cận UV 400) Đôi     150,000
Mắt kính thuốc (mắt viễn Pro) Đôi     200,000
DỊCH VỤ        
Gói sơ sinh vô khuẩn Lần     280,000
Xoa bóp cục bộ (20 phút) Lần     30,000
Bó nến lần 2 Lần     10,000
Xoa bóp cục bộ + Ngâm chân+ Giác hơi (45 phút) Lần     40,000
Xoa bóp + Giác hơi (30 phút)       35,000
Ngâm chân thuốc bắc + Giác hơi (25 phút) Lần     20,000
Giác hơi (10 phút)       10,000
Ngâm chân thuốc bắc (20 phút) Lần     15,000
Dịch vụ trích sao hồ sơ bệnh án Lần     60,000
Dịch vụ thu tiền khám sức khỏe tờ số 2 Lần     20,000
Dịch vụ thu vòng tay mẹ và bé Bộ     20,000
Dịch vụ tán sỏi kỹ thuật cao Lần     4,000,000
Dịch vụ hút thai dưới siêu âm Lần     600,000
Dịch vụ soi cổ tử cung Lần     100,000
Dịch vụ soi cổ tử cung nhuộm Lugol và Acidacetic Lần     150,000
Dịch vụ thủ thuật tháo vòng khó Lần     500,000
Dịch vụ hút thai dưới siêu âm có gây mê Lần     1,000,000
Dịch vụ bóc nhân u xơ vú có gây mê Lần     1,000,000
Dịch vụ bóc nang tuyến Bartholin có gây mê Lần   1,000,000 1,000,000
Dịch vụ nạo phá thai bệnh lý dưới siêu âm có gây mê Lần     1,000,000
Dịch vụ thủ thuật xoắn polip tử cung - âm đạo có gây mê Lần     1,000,000
Dịch vụ bóc u âm đạo có gây mê Lần     1,000,000
Dịch vụ trích apxe tuyến vú có gây mê Lần     1,000,000
Dịch vụ điều trị tổn thương cổ tử cung có gây mê Lần     1,000,000
Dịch vụ cắt đốt sùi mào gà có gây mê Lần     1,000,000
Dịch vụ kỹ thuật giảm đau trong đẻ lần     1,500,000
Dịch vụ kỹ thuật giảm đau sau mổ Lần     2,000,000
Dịch vụ mổ đẻ theo yêu cầu Lần     2,000,000
Dịch vụ phẫu thuật theo yêu cầu (Bs bệnh viện tỉnh) Lần     3,000,000
Dịch vụ phẫu thuật nội soi Lần     2,000,000
Dịch vụ mổ đẻ thẩm mỹ Lần     400,000
Dịch vụ đốt lazes Lần     500,000
Dịch vụ đặt hoặc tháo dụng cụ tử cung Lần     120,000
Dịch vụ Làm thuốc sản phụ Lần     30,000
Dịch vụ Tắm bé + Thay băng rốn lần     30,000
Chăm sóc trẻ sơ sinh trong lồng ấp (DV) giờ     10,000
Dịch vụ nhà thuốc bệnh viện        
Dịch vụ nhà thuốc tháng 5 Lần   5,000,000  
Dịch vụ nhà xe bệnh viện        
Dịch vụ nhà xe tháng 5 Lần   7,000,000  
Dịch vụ nhà ăn bệnh viện        
Dịch vụ nhà ăn tháng 5 Lần   5,000,000  
Tiền sổ khám bệnh     5,000,000  
Tiền sổ khám bệnh tháng 5 Lần   5,000,000  
Lệ phí tuyển dụng viên chức sự nghiệp y tế 2018 Lần      
Lệ phí tuyển dụng viên chức sự nghiệp y tế 2018 Lần   400,000  
Phẫu thuật nội soi loại 1        
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr Lần 3,630,000 3,630,000 3,630,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần 2,958,000 2,958,000 2,958,000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 6,294,000 6,294,000 6,294,000
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ (50%) Lần 2,284,000 2,284,000 2,284,000
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần 2,460,000 2,460,000 2,460,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung (50%) Lần 2,449,500 2,449,500 2,449,500
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser (50%) Lần 1,030,500 1,030,500 1,030,500
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser lần 2,061,000 2,061,000 2,061,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang Lần 3,839,000 3,839,000 3,839,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang Lần 3,839,000 3,839,000 3,839,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang Lần 3,839,000 3,839,000 3,839,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 4,899,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 3,809,000 3,809,000 3,809,000
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 4,899,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 2,958,000 2,958,000 2,958,000
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần 4,568,000 4,568,000 4,568,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 4,899,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần 4,899,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 4,899,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 4,899,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần 4,037,000 4,037,000 4,037,000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần 4,899,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (gây mê) Lần 647,000 647,000 647,000
Nội soi bàng quang tán sỏi Lần 1,253,000 1,253,000 1,253,000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần 2,958,000 2,958,000 2,958,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày lần 2,800,000 4,037,000 4,037,000
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 5,944,000 5,944,000 5,944,000
Tán sỏi niệu quản qua nội soi Lần 1,253,000 1,253,000 1,253,000
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng Lần 2,254,000 2,254,000 2,254,000
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn Lần 2,061,000 2,061,000 2,061,000
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng Lần 1,400,000 1,400,000 1,400,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang Lần 4,379,000 4,379,000 4,379,000
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày Lần 4,887,000 4,887,000 4,887,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di Lần 4,887,000 4,887,000 4,887,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Lần 4,072,000 4,072,000 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản Lần 4,130,000 4,130,000 4,130,000
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da Lần 2,679,000 2,679,000 2,679,000
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Lần 2,679,000 2,679,000 2,679,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Lần 4,072,000 4,072,000 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung Lần 5,944,000 5,944,000 5,944,000
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Lần 4,899,000 4,899,000 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Lần 5,742,000 5,742,000 5,742,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 3,704,000 3,704,000 3,704,000
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần 3,839,000 3,839,000 3,839,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ lần 4,899,000 4,899,000 4,899,000
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 3,809,000 3,809,000 3,809,000
Thủ thuật sản loại 1        
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Lần 1,108,000 1,108,000 1,108,000
Hút thai dươi siêu âm Lần 430,000 430,000 430,000
Giác hút Lần 877,000 877,000 877,000
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gât tê ngoài màng cứng Lần 636,000 636,000 636,000
Khâu vòng cổ tử cung Lần 536,000 536,000 536,000
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần 543,000 543,000 543,000
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 109,000 109,000 109,000
Bóc nhân xơ vú Lần 947,000 947,000 947,000
Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1,237,000 1,237,000 1,237,000
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 370,000 370,000 370,000
Nội xoay thai Lần 1,380,000 1,380,000 1,380,000
Đỡ đẻ ngôi ngược Lần 927,000 927,000 927,000
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1,114,000 1,114,000 1,114,000
Forceps Lần 877,000 877,000 877,000
Nạo hút thai trứng Lần 716,000 716,000 716,000
Thủ thuật sản loại 2        
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 383,000 338,000 338,000
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma lần 307,000 307,000 307,000
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện lần 307,000 307,000 307,000
Cắt đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn Lần 600,000 600,000 600,000
Điều trị tổn thương cổ tử cun bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh.... Lần 146,000 146,000 146,000
Chích áp xe vú Lần 206,000 206,000 206,000
Chích apse tuyến Bartholin Lần 783,000 783,000 783,000
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết Lần 191,000 191,000 191,000
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 331,000 331,000 331,000
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 675,000 675,000 675,000
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 307,000 307,000 307,000
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 307,000 307,000 307,000
Điều trị sùi mào gà bằng laser, CO2 Lần 600,000 600,000 600,000
Chích áp xe tầng sinh môn Lần 781,000 781,000 781,000
Thủ thuật sản loại 3        
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 358,000 358,000 358,000
Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 268,000 268,000 268,000
Thủ Thuật Sản Phụ Khoa        
Cắt nang/polyp rốn     775,000 775,000
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 82,100 82,100 82,100
Đo tim thai bằng doppler Lần   35,000 35,000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 177,000 177,000 177,000
Soi cổ tử cung Lần 58,900 58,900 58,900
Phẫu thuật ngoại loại 1        
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn (50%) Lần 1,804,500 1,804,500 1,804,500
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần 3,132,000 3,132,000 3,132,000
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần 4,117,000 4,117,000 4,117,000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4,117,000 4,117,000 4,117,000
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng Lần 4,227,000 4,227,000 4,227,000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (50%) Lần 2,058,500 2,058,500 2,058,500
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay (50%) Lần 1,804,500 1,804,500 1,804,500
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)   2,752,000 2,752,000 2,752,000
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt Lần 3,157,000 3,157,000 3,157,000
Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2,254,000 2,254,000 2,254,000
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần 3,850,000 3,850,000 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3,850,000 3,850,000 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè lần 3,850,000 3,850,000 3,850,000
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay   3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 3,850,000 3,850,000 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,850,000 3,850,000 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần 4,311,000 4,311,000 4,311,000
Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 3,850,000 3,850,000 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần 3,850,000 3,850,000 3,850,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 3,850,000 3,850,000 3,850,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3,850,000 3,850,000 3,850,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi   3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2,752,000 2,752,000 2,752,000
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2,752,000 2,752,000 2,752,000
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần 4,715,000 4,715,000 4,715,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt Lần 3,157,000 3,157,000 3,157,000
Bóc u xơ tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần 4,715,000 4,715,000 4,715,000
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi (50%) Lần 1,309,500 1,309,500 1,309,500
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Lần 2,619,000 2,619,000 2,619,000
Cắt đoạn ruột non Lần 4,441,000 4,441,000 4,441,000
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Lần   3,160,000 3,160,000
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần 4,311,000 4,311,000 4,311,000
Phẫu thuật điều trị apse tồn dư dẫn lưu ổ bụng Lần 2,709,000 2,709,000 2,709,000
Cắt mạc nối lớn Lần 4,482,000 4,482,000 4,482,000
Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần 4,482,000 4,482,000 4,482,000
Lấy sỏi san hô thận Lần 3,910,000 3,910,000 3,910,000
Mở sào bào - thượng nhĩ Lần 3,585,000 3,585,000 3,585,000
Phẫu thuật ngoại loại 2        
Đóng đinh xương chày mở Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Cắt các u lành tuyến giáp Lần 1,642,000 1,642,000 1,642,000
Cắt các u nang giáp móng Lần 2,071,000 2,071,000 2,071,000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (gây mê) (50%) Lần 821,000 821,000 821,000
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần 1,793,000 1,793,000 1,793,000
Làm hậu môn nhân tạo (50%) Lần 1,223,500 1,223,500 1,223,500
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: Đục, mổ, nạo, lấy xương lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2,752,000 2,752,000 2,752,000
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: Đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần 2,752,000 2,752,000 2,752,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên/2 bên Lần 3,157,000 3,157,000 3,157,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 3,910,000 3,910,000 3,910,000
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần (50%) Lần 1,955,000 1,955,000 1,955,000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2,463,000 1,793,000 1,793,000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa (50%) Lần 1,231,500 896,500 896,500
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2,461,000 2,461,000 2,461,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần 3,157,000 3,157,000 3,157,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5cm (gây mê) Lần 1,314,000 1,314,000 1,314,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (gây tê) Lần 819,000 819,000 819,000
Mổ lấy sỏi bàng quang (50%) Lần 1,955,000 1,955,000 1,955,000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,719,000 2,719,000 2,719,000
Cắt nang thừng tinh hai bên   2,536,000 2,536,000 2,536,000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (gây mê) Lần 1,642,000 1,642,000 1,642,000
Phẫu thuật viêm ruột thừa Lần 2,460,000 2,460,000 2,460,000
Phẫu thuật viêm ruột thừa (50%) Lần 1,230,000 1,230,000 1,230,000
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2,416,000 2,416,000 2,416,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần 2,461,000 2,461,000 2,461,000
Phẫu thuật viêm xương (sửa mỏm cụt ngón tay, chân/cắt cụt ngón tay, chân) Lần 2,752,000 2,752,000 2,752,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/ rách da đầu Lần 2,531,000 2,531,000 2,531,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/ rách da đầu (50%) Lần 1,265,500 1,265,500 1,265,500
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần 2,828,000 2,828,000 2,828,000
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) (50%)   1,414,000 1,414,000 1,414,000
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần 3,910,000 3,910,000 3,910,000
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang (50%) Lần 1,955,000 1,955,000 1,955,000
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần Lần 3,414,000 3,414,000 3,414,000
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2,709,000 2,709,000 2,709,000
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần 1,684,000 1,684,000 1,684,000
Làm hậu môn nhân tạo Lần 2,447,000 2,447,000 2,447,000
Khâu vết thương thành bụng Lần 1,793,000 1,793,000 1,793,000
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2,254,000 2,254,000 2,254,000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5 % diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,376,000 3,376,000 3,376,000
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1,681,000 1,681,000 1,681,000
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương (50%) Lần 840,500 840,500 840,500
Mổ lấy sỏi bàng quang Lần 3,910,000 3,910,000 3,910,000
Mở thông dạ dày Lần 2,447,000 2,447,000 2,447,000
Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1,642,000 1,642,000 1,642,000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2,719,000 2,719,000 2,719,000
Phẫu thuật ngoại loại 3        
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần   1,136,000 1,136,000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 110,000 110,000 110,000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 110,000 110,000 110,000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (gây tê) Lần 1,010,000 1,010,000 1,010,000
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) Lần 1,717,000 1,717,000 1,717,000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10cm Lần 1,094,000 1,094,000 1,094,000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính từ 5 đến 10cm Lần 1,094,000 1,094,000 1,094,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5cm Lần 679,000 679,000 679,000
Mở bụng thăm dò Lần 2,447,000 2,447,000 2,447,000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 235,000 235,000 235,000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 235,000 235,000 235,000
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần 2,447,000 2,447,000 2,447,000
Cắt u da đầu lành đường kính từ 5cm trở lên Lần 1,094,000 1,094,000 1,094,000
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1,107,000 1,107,000 1,107,000
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần 906,000 906,000 906,000
Thủ Thuật Ngoại Khoa        
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) Lần 320,000 320,000 320,000
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) Lần 236,000 236,000 236,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) Lần 320,000 320,000 320,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (Bột tự cán) Lần 236,000 236,000 236,000
Nong niệu đạo Lần 228,000 228,000 228,000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) Lần 320,000 320,000 320,000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán)   236,000 236,000 236,000
Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) Lần 208,000 208,000 208,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (Bột liền) Lần 611,000 611,000 611,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (Bột tự cán) Lần 331,000 331,000 331,000
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) Lần 208,000 208,000 208,000
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) Lần 208,000 208,000 208,000
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) Lần 250,000 250,000 250,000
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) Lần 250,000 250,000 250,000
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) Lần 150,000 150,000 150,000
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) Lần 150,000 150,000 150,000
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) Lần 331,000 331,000 331,000
Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) Lần 331,000 331,000 331,000
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) Lần 611,000 611,000 611,000
Nắn, bó bột cột sống (bột liền) Lần 611,000 611,000 611,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) Lần 225,000 225,000 225,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) Lần 150,000 150,000 150,000
Cắt phymosis Lần 224,000 224,000 224,000
Hút dịch khớp háng Lần 109,000 109,000 109,000
Hút dịch khớp khuỷu Lần 109,000 109,000 109,000
Hút dịch khớp cổ chân Lần 109,000 109,000 109,000
Hút dịch khớp cổ tay Lần 109,000 109,000 109,000
Hút dịch khớp vai Lần 109,000 109,000 109,000
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) lần 386,000 386,000 386,000
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) Lần 386,000 386,000 386,000
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần 506,000 506,000 506,000
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang Lần 870,000 870,000 870,000
Gây mê khác Lần   632,000 632,000
Cắt chỉ khâu da Lần 30,000 30,000 30,000
Tháo bột các loại Lần 49,500 49,500 49,500
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 46,500 46,500 46,500
Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) Lần 386,000 386,000 386,000
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) Lần 155,000 155,000 155,000
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) Lần 265,000 265,000 265,000
Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần 135,000 135,000 135,000
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 135,000 135,000 135,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15 cm) Lần 55,000 55,000 55,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm) Lần 79,600 79,600 79,600
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da Lần   162,000 162,000
Chích rạch áp xe nhỏ Lần 173,000 173,000 173,000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (tay) (bột liền) Lần 386,000 386,000 386,000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu tay (bột tự cán) Lần 208,000 208,000 208,000
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) Lần 310,000 310,000 310,000
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) Lần 635,000 635,000 635,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột tự cán) Lần 331,000 331,000 331,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) Lần 611,000 611,000 611,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) Lần 236,000 236,000 236,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) Lần 320,000 320,000 320,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) Lần 236,000 236,000 236,000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) Lần 200,000 200,000 200,000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) Lần 320,000 320,000 320,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) Lần 150,000 150,000 150,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) Lần 225,000 225,000 225,000
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật (bột tự cán) Lần 265,000 265,000 265,000
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật (bột liền) Lần 635,000 635,000 635,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) Lần 320,000 320,000 320,000
Hút dịch khớp gối Lần 109,000 109,000 109,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) Lần 109,000 109,000 109,000
Phẫu thuật sản loại I        
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3,335,000 3,335,000 3,335,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3,553,000 3,553,000 3,553,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần (50%) lần 1,852,000 1,852,000 1,852,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Lần 4,135,000 4,135,000 4,135,000
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần 7,115,000 7,115,000 7,115,000
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần 4,056,000 4,056,000 4,056,000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ (50%) Lần 1,127,000 1,127,000 1,127,000
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần 4,135,000 4,135,000 4,135,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 3,594,000 3,594,000 3,594,000
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do tử cung vỡ Lần 4,692,000 4,692,000 4,692,000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ lần 2,254,000 2,254,000 2,254,000
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên lần 2,773,000 2,773,000 2,773,000
Phẫu thuật cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính ( viện phí ) Lần   3,240,000 3,240,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3,704,000 3,704,000 3,704,000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3,538,000 3,538,000 3,538,000
Phẫu Thuật sản Loại II        
Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2,673,000 2,673,000 2,673,000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3,246,000 3,246,000 3,246,000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (50%) Lần 1,623,000 1,623,000 1,623,000
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ lần 2,728,000 2,728,000 2,728,000
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (50%) lần 1,364,000 1,364,000 1,364,000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 2,753,000 2,753,000 2,753,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2,835,000 2,835,000 2,835,000
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 2,728,000 2,728,000 2,728,000
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ (50%) Lần 1,364,000 1,364,000 1,364,000
Nạo sàng hàm     2,880,000 2,880,000
Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2,673,000 2,673,000 2,673,000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2,223,000 2,223,000 2,223,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (50%) Lần 1,417,500 1,417,500 1,417,500
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2,568,000 2,568,000 2,568,000
Phẫu Thuật sản Loại III        
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1,868,000 1,868,000 1,868,000
Mở rộng lỗ sáo Lần 1,136,000 1,136,000 1,136,000
Mở rộng lỗ sáo (50%) Lần 568,000 568,000  
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1,136,000 1,136,000 1,136,000
Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1,810,000 1,810,000 1,810,000
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2,147,000 2,147,000 2,147,000
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu Lần   1,440,000 1,440,000
Phẫu thuật nạo VA gây mê Lần 765,000 765,000 765,000
Khâu rách tầng sinh môn - âm hộ do tai nạn Lần   1,260,000 1,260,000
Phẫu thuật RHM Loại III        
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 151,000 151,000 151,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1,2,3) Lần 409,000 409,000 409,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4,5) Lần 539,000 539,000 539,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (số 6,7 hàm dưới) Lần 769,000 769,000 769,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (số 6,7 hàm trên) Lần 899,000 899,000 899,000
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 324,000 324,000 324,000
Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân) Lần 261,000 261,000 261,000
Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) Lần 369,000 369,000 369,000
Điều trị tủy lại Lần 941,000 941,000 941,000
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên Lần 429,000 429,000 429,000
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm Lần 679,000 679,000 679,000
Phẫu thuật nạo túi lợi Lần 67,900 67,900 67,900
Thủ thuật nội loại I        
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 458,000 458,000 458,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng lần 640,000 640,000 640,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1,113,000 1,113,000 1,113,000
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần)   1,515,000 1,515,000 1,515,000
Chọc dò màng ngoài tim Lần 234,000 234,000 234,000
Mở khí quản cấp cứu Lần 704,000 704,000 704,000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 85,400 85,400 85,400
Đặt nội khí quản Lần 555,000 555,000 555,000
Thủ thuật nội loại II        
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông 1 lần ở người bệnh có thở máy (1 lần hút) Lần 10,000 10,000 10,000
Khí dung thuốc thở máy Lần 17,600 17,600 17,600
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi Lần 583,000 583,000 583,000
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 576,000 576,000 576,000
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 169,000 169,000 169,000
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) Lần 543,000 543,000 543,000
Khâu vết thương lóc da đầu >10cm (DV) Lần   810,000 810,000
Thủ thuật nội loại III        
Chọc dò dịch màng phổi Lần 131,000 131,000 131,000
Hút đờm hầu họng Lần 10,000 10,000 10,000
Rửa dạ dày cấp cứu Lần 106,000 106,000 106,000
Bơm rửa màng phổi Lần 203,000 203,000 203,000
Chọc hút khí màng phổi Lần 136,000 136,000 136,000
Rửa bàng quang Lần 185,000 185,000 185,000
Chọc dịch màng bụng Lần 131,000 131,000 131,000
Cạo tóc Lần   200,000 200,000
Bơm rửa Kehr Lần   320,000 320,000
Rút Kehr Lần   300,000 300,000
Rút dẫn lưu Lần   320,000 320,000
Y Học Dân Tộc - PHCN        
Sắc thuốc thang Lần 12,000 12,000 12,000
Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 41,500 50,500 50,500
Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 38,000 59,500 59,500
Tập với ròng rọc Lần 9,800 9,800 9,800
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần 61,300 61,300 61,300
Tập với xe đạp tập Lần 9,800 9,800 9,800
Điện châm Lần 63,000 75,800 75,800
Thủy châm Lần 61,800 61,800 61,800
Luyện tập dưỡng sinh Lần 20,000 20,000 20,000
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Lần 24,300 24,300 24,300
Tập vận động có trợ giúp Lần 42,000 44,500 44,500
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 45,000 87,000 87,000
Điều trị chườm ngải cứu Lần 35,000 35,000 35,000
Giác hơi Lần 31,800 31,800 31,800
Điều trị bằng Parafin Lần 50,000 50,000 50,000
Cấy chỉ Lần 138,000 174,000 174,000
Laser châm Lần 45,500 78,500 78,500
Điều trị bằng siêu âm Lần 44,400 44,400 44,400
Kéo nắn cột sống cổ Lần 41,500 50,500 50,500
Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 33,000 41,100 41,100
Điều trị bằng sóng ngắn Lần 32,500 40,700 40,700
Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 40,000 40,000 40,000
Điều trị bằng từ trường Lần 37,000 37,000 37,000
Các Thủ Thuật, Tiểu Thủ Thuật, Nội Soi        
Tiêm khớp Lần   86,400 89,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập (thở máy) [giờ theo thực tế] (01 giờ) Lần 22,208 22,208 22,208
Thông tiểu Lần 85,400 85,400 85,400
Thụt tháo phân Lần 78,000 78,000 78,000
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ (hạch hoặc U) Lần 104,000 104,000 104,000
Móng quặp Lần   80,000  
Chọc hút nang gan qua siêu âm Lần   80,000  
Chọc dò tủy sống Lần 100,000 100,000 100,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập (thở máy) [giờ theo thực tế] (24 giờ) Lần 533,000 533,000 533,000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) Lần 172,000 172,000 172,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) Lần 224,000 224,000 224,000
Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 228,000 228,000 228,000
Đặt ống thông dạ dày Lần 85,400 85,400 85,400
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tồn thương sâu) Lần 244,000 244,000 244,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) Lần 286,000 286,000 286,000
Tai - Mũi - Họng        
Lấy dị vật tai (gây mê) Lần 508,000 508,000 508,000
Lấy dị vật tai (gây tê) Lần 150,000 150,000 150,000
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) Lần 250,000 250,000 250,000
Chích áp xe thành sau họng (gây tê) Lần 250,000 250,000 250,000
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) Lần 187,000 187,000 187,000
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) Lần 660,000 660,000 660,000
Lấy dị vật họng miệng Lần 40,000 40,000 40,000
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (gây tê) Lần 210,000 210,000 210,000
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản (không kể tiền thuốc) Lần 20,000 20,000 20,000
Nhét bấc mũi trước Lần 107,000 107,000 107,000
Nhét bấc mũi sau Lần 107,000 107,000 107,000
Chọc hút dịch vành tai Lần 47,900 47,900 47,900
Khí dung mũi họng Lần 17,600 17,600 17,600
Rửa tai, Rửa mũi, Xông họng Lần   15,000 15
Nạo VA (gây tê) Lần   100,000 100,000
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 60,000 60,000 60,000
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator (gây mê) Lần 2,303,000 2,303,000 2,303,000
Lấy dị vật tai Lần 60,000 60,000 60,000
Chích rạch màng nhĩ Lần 58,000 58,000 58,000
MẮT        
Bơm rửa lệ đạo lần 35,000 35,000 35,000
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 879,000 879,000 879,000
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 23,700 23,700 23,700
Soi đáy mắt trực tiếp Lần 49,600 49,600 49,600
Tiêm hậu nhãn cầu Lần 44,600 44,600 44,600
Tiêm dưới kết mạc Lần 44,600 44,600 44,600
Bơm thông lệ đạo (01 mắt) Lần 57,200 57,200 57,200
Bơm thông lệ đạo (02 mắt) Lần 89,900 89,900 89,900
Lấy dị vật kết mạc (nông) Lần 61,600 61,600 61,600
Lấy dị vật giác mạc nông (01 mắt, gây tê) Lần 75,300 75,300 75,300
Lấy dị vật giác mạc sâu (01 mắt, gây tê) Lần 314,000 314,000 314,000
Khâu cò mi, tháo cò Lần 380,000 380,000 380,000
Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 30,000 30,000 30,000
Rửa cùng đồ Lần 39,000 39,000 39,000
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (Đánh bờ mi) Lần 33,000 33,000 33,000
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (Nặn tuyến bờ mi) Lần 33,000 33,000 33,000
Lấy calci kết mạc Lần 33,000 33,000 33,000
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Lần 75,600 75,600 75,600
Phẫu thuật quặm (1 mi - gây tê) Lần 614,000 614,000 614,000
Phẫu thuật quặm (2 mi - gây tê) Lần 809,000 809,000 809,000
Phẫu thuật quặm (3 mi - gây tê) Lần 1,020,000 1,020,000 1,020,000
Phẫu thuật quặm (4 mi - gây tê) Lần 1,176,000 1,176,000 1,176,000
Mổ quặm bẩm sinh (1 mắt-gây tê) Lần 614,000 614,000 614,000
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần 28,000 28,000 28,000
Phẫu thuật mộng đơn thuần (1 mắt - gây tê) Lần 834,000 834,000 834,000
Phẫu thuật quặm (1 mi - gây mê) Lần 1,189,000 1,189,000 1,189,000
Khâu da mi đơn giản Lần 774,000 774,000 774,000
Răng - Hàm - Mặt        
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (răng số 8) Lần 320,000 320,000 320,000
Nhổ răng vĩnh viễn (nhổ răng khó) Lần 194,000 194,000 194,000
Nhổ răng thừa (nhổ răng khó) Lần 194,000 194,000 194,000
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Lần 447,000 447,000 447,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (răng số 8) Lần 320,000 320,000 320,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân (răng số 8) Lần 320,000 320,000 320,000
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần 316,000 316,000 316,000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC)   90,900 90,900 90,900
Rạch apse dẫn lưu ngoài miệng Lần   35,000 35,000
Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 100,000 100,000 100,000
Nhổ răng sữa Lần 33,600 33,600 33,600
Lấy cao răng (một vùng/hàm) Lần 70,900 70,900 70,900
Lấy cao răng (hai hàm) Lần 124,000 124,000 124,000
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần 30,700 30,700 30,700
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 199,000 199,000 199,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên (Răng số 8) Lần 320,000 320,000 320,000
Nhổ chân răng vĩnh viễn (nhổ chân răng ) Lần 180,000 180,000 180,000
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng một vùng (Bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) Lần   780,000 780,000
Chụp tủy bằng MTA (Răng viêm tủy hồi phục) Lần 248,000 248,000 248,000
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 324,000 324,000 324,000
Phẫu thuật nhổ răng ngầm (nhổ răng khó) Lần 194,000 194,000 194,000
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 389,000 389,000 389,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 234,000 234,000 234,000
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi (Răng viêm tủy hồi phục) Lần 248,000 248,000 248,000
NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA        
Khoa Nội - TN        
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Ngày 159,100 178,500 178,500
Khoa HS-TC-CĐ        
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 287,800 279,100 279,100
Giường Nội khoa loại 1 hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 159,100 178,500 178,500
Khoa Ngoại - TH        
Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể. Ngày 147,400 152,500 152,500
Giường nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 135,100 152,500 152,500
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 171,200 188,500 188,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 192,700 204,400 204,400
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu Ngày 192,700 204,400 204,400
Khoa Sản - Nhi        
Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể Ngày 147,400 152,500 152,500
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 135,100 152,500 152,500
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày 159,100 178,500 178,500
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 171,200 188,500 188,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 192,700 204,000 204,000
Khoa YHCT&PHCN        
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày 111,900 126,600 126,600
NẰM GHÉP NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA        
Giường Nội khoa loại 1 hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu (50%) Ngày 79,550 89,250 89,250
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản (50%) Ngày 67,550 76,250 76,250
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi (50%) Ngày 79,550 89,250 89,250
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp (50%) Ngày 79,550 89,250 89,250
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp (50%) Ngày 67,550 76,250 76,250
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền (50%) Ngày 55,950 63,300 63,300
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu (50%) Ngày 96,350 102,200 102,200
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản (50%) Ngày 85,600 94,250 94,250
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu (50%) Ngày 143,900 139,550 139,550
DỊCH VỤ GIƯỜNG THEO YÊU CẦU Ngày      
DV giường yêu cầu (phòng không khép kín/ngày)       180,000
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín/ngày) Ngày     200,000
Dv giường yêu cầu (phòng không khép kín/ngày) Ngày     100,000
Dv giường yêu cầu (2 giường phòng không khép kín) Ngày     400,000
Dv giường yêu cầu nằm dưới 8 giờ/ngày Ngày     100,000
Dv giường yêu cầu (cả phòng/ngày) Ngày     500,000
Dv giường yêu cầu (phòng không khép kín/ngày) Ngày     200,000
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín/ngày) Ngày     250,000
Dv giường yêu cầu (Phòng không khép kín) Ngày     300,000
Dv giường yêu cầu (phòng khép kín) Ngày     350,000
Vận Chuyển        
Trạm y tế Đông Khê     350,000  
Trạm y tế Phú Thứ     200,000  
Trạm y tế Hữu Đô     150,000  
Trạm y tế Tiêu Sơn     180,000  
Trạm y tế Quế Lâm     250,000  
Trạm y tế Minh Phú     320,000  
Trạm y tế Tây Cốc     150,000  
Trạm y tế Minh Lương     400,000  
Trạm y tế Minh Tiến     250,000  
Trạm y tế Phúc Lai     250,000  
Trạm y tế Ngọc Quan     150,000  
Trạm y tế Hùng Quan     200,000  
Trạm y tế Phong Phú     170,000  
Trạm y tế Phương Trung     200,000  
Trạm y tế Thị Trấn     100,000  
Trạm y tế Yên Kiện     160,000  
Trạm y tế Bằng Luân     300,000  
Trạm y tế Chí Đám     180,000  
Trạm y tế Hùng Long     150,000  
Trạm y tế Vân Đồn     200,000  
Trạm y tế Sóc Đăng     100,000  
Trạm y tế Nghinh Xuyên     300,000  
Trạm y tế Chân Mộng     250,000  
Trạm y tế Đại Nghĩa     150,000  
Trạm y tế Vân Du     150,000  
Trạm y tế Vụ Quang     220,000  
Trạm y tế Ca Đình     280,000  
Trạm y tế Bằng Doãn     300,000  
Bệnh viện ĐK tỉnh Phú Thọ     650,000  
Bệnh viện ĐK khu vực Phú Thọ     500,000  
Bệnh viện đa khoa tỉnh Tuyên Quang     500,000  
Chuyển BN đi các BV Hà Nội     1,700,000  

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây